Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.
DANH MỤC 9: DANH MỤC THUỐC DẠNG PHỐI HỢP XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09 /TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | |
Tên thành phần hoạt chất | Dạng dùng | ||
1 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 3004.90.91 |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20 | |||
2 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.31 |
Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole | |||
3 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang | 3004.90.99 |
Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext. | |||
4 | Thuốc thành phẩm chứa: | Sirô | 3004.90.59 |
Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol | |||
5 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim tan trong ruột | 3004.90.99 |
Pancreatin; Simethicone | |||
6 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.90.99 |
Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone | |||
7 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.99 |
Tobramycin; Dexamethasone | |||
8 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang cứng | 3004.90.99 |
Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium | |||
9 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.50.91 |
Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin | |||
10 | Thuốc thành phẩm chứa: | bột pha tiêm | 3004.20.99 |
Cefoperazone; Sulbactam | |||
11 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén giải phóng kéo dài | 3004.42.00 |
Desloratadine; Pseudoephedrine | |||
12 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi da | 3004.32.40 |
Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate[1] | |||
13 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang giải phóng kéo dài | 3004.90.89 |
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid | |||
14 | Thuốc thành phẩm chứa | Bột pha để uống | 3004.90.51 |
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid | |||
15 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.20.91 |
Rifampin; Isoniazid | |||
16 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.20.91 |
Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid | |||
17 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.89 |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | |||
18 | Thuốc thành phẩm chứa: | Hỗn dịch | 3004.90.99 |
Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide | |||
19 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc bột pha tiêm | 3004.20.99 |
Cefepime Hydrochloride; Arginine | |||
20 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha tiêm | 3004.10.19 |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | |||
21 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm | 3004.90.99 |
Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine; | |||
22 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.82 |
Lopinavir ; Ritonavir | |||
23 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Histidine; L-Proline,... | |||
24 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine; L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate; L-Histidine; L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid. | |||
25 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine | |||
26 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.89 |
Amlodipine; Atovastatin | |||
27 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.31 |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin | |||
28 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.90.59 |
Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous Caffeine; dl-Methylephedrine Hydrochloride; Guaifenesin; Chlorpheniramine maleate | |||
29 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.89 |
Valsartan; Hydrochlorothiazide | |||
30 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.99 |
Glucosamine sulphate; Chondroitin sulphate | |||
31 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem dùng ngoài | 3004.20.99 |
Econazole; Triamcinolone; Gentamycin | |||
32 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.42.00 |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl | |||
33 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine... | |||
34 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.10.20 |
Betamethasone valerate; Neomycin sulphate | |||
35 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.10.20 |
Miconazole; Neomycin Sulphat; Betamethason | |||
36 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.99 |
Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin | |||
37 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kit phối hợp dạng uống | 3004.20.31 |
Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin | |||
38 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Clindamycin; Clotrimazole | |||
39 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Lisinopril; Hydrochlorothiazide | |||
40 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Glycyrrhizin ; L-cystein hydrochlorid; Glycin | |||
41 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Dicyclomine; Simethicone | |||
42 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.59 |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride | |||
43 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.99 |
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone | |||
44 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.93 |
Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin | |||
45 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha tiêm | 3004.20.99 |
Imipenem; Cilastatin | |||
46 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl | |||
47 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.59 |
Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate | |||
48 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12; WS Spray Dried (PI 1426) E | |||
49 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.32.90 |
Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate | |||
50 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.51 |
Acetaminophen; Tramadol HCl | |||
51 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi da | 3004.32.10 |
Dexamethasone; Camphor; Menthol | |||
52 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.79 |
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride | |||
53 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate | |||
54 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm truyền | 3004.50.29 |
Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose | |||
55 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.10.20 |
Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate | |||
56 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate | |||
57 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.50.29 |
Thiamine, Pyridoxin; Cyanocobalamin | |||
58 | Thuốc thành phẩm chứa: | Loại phù hợp cho trẻ em, dạng siro | 3004.50.10 |
Calci Carbonate; Vitamin D3 | Dạng khác | 3004.50.99 | |
59 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.99 |
Ciprofloxacine; Dexamethasone | |||
60 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.59 |
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol | |||
61 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol | |||
62 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.49.11 |
Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate | |||
63 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3 | |||
64 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Clotrimazole; Selenium Sufide | |||
65 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole | |||
66 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride | |||
67 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem | |||
68 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.99 |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil | |||
69 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.98 |
Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen | |||
70 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch | 3004.20.99 |
Cefopcrazone; Sulbactam | |||
71 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dịch truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl | |||
72 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem | 3004.32.90 |
Betamethasone; Gentamycin | |||
73 | Thuốc thành phẩm chứa: | dạng mỡ | 3004.20.91 |
Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride | |||
74 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.89 |
Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide | |||
75 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Clindamycin; Miconazole | |||
76 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.90.99 |
Levodopa; Carbidopa | |||
77 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.10 |
Sulfamethoxazole; Trimetoprime | |||
78 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.49.11 |
Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat | |||
79 | Thuốc thành phẩm chứa | Viên nén | 3004.90.51 |
Paracetamol, Chlorpheniramine | |||
80 | Thuốc thành phẩm chứa: | Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi | 3004.90.99 |
Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin | |||
81 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng khí dung | 3004.90.93 |
Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate | |||
82 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
Lamivudine; Zidovudine | |||
83 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm truyền | 3004.90.91 |
Dung dịch Natri lactal (60% w/w); natri Chlorid; | |||
84 | Thuốc thành phẩm chứa | Viên nén | 3004.90.54 |
Paracetamol; Ibuprofen | |||
85 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc dán dùng ngoài | 3005.10.10 |
Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil | |||
86 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Pancreatin | |||
87 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén nhai | 3004.90.99 |
Magaldrate; Simethicone | |||
88 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.90.59 |
Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr; | |||
89 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò) | |||
90 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.32.90 |
Calcipotriol; Betamethasone | |||
91 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride | |||
92 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem | 3004.32.90 |
Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol | |||
93 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da | 3004.90.30 |
Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate | |||
94 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt/nhỏ tai | 3004.20.99 |
Gentamycin; Dexamethasone | |||
95 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem | 3004.90.99 |
Glycerol; Vaseline; liquid paraffin | |||
96 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70 | |||
97 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.90.59 |
BromhexinHCl; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin | |||
98 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.39.00 |
Ethinylestradiol; Cyproterone acetate | |||
99 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang | 3004.90.99 |
Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô | |||
100 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.10.20 |
Neomycin; Gramicidin; fludrocortisone acetat | |||
101 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.39.00 |
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol | |||
102 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | |||
103 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm truyền | 3004.90.89 |
Dobutamin Hydrochloride; Dextrose | |||
104 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12 | |||
105 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.39.00 |
Drospirenone; Ethinyl estradiol | |||
106 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng truyền | 3004.90.91 |
Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O | |||
107 | Thuốc thành phẩm chứa: | Gel bôi da | 3004.20.99 |
Clindamycin; Benzoyl peroxide | |||
108 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.90.89 |
Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô | |||
109 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.89 |
Glyburide; Metformin hydrochloride | |||
110 | Thuốc thành phẩm chứa: | Cao dán | 3005.10.10 |
L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine | |||
111 | Thuốc thành phẩm chứa | Viên sủi | 3004.50.91 |
Paracetamol; acid ascorbic | |||
112 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao đường | 3004.50.21 |
Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate | |||
113 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine | |||
114 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.89 |
Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide | |||
115 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | 3004.90.99 |
Acid Valproic; Natri Valproate | |||
116 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột sủi | 3004.90.99 |
Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate | |||
117 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên bao tan ở ruột | 3004.90.99 |
Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase | |||
118 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.10.16 |
Amoxicillin; Potassium clavulanate (Kali clavulanat) | Dạng khác | 3004.10.19 | |
119 | Thuốc thành phẩm chứa: | Gel | 3004.90.99 |
Adapalen; Benzoyl peroxide | |||
120 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột đông khô pha tiêm | 3004.50.21 |
Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide | |||
121 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm truyền | 3004.90.99 |
L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin | |||
122 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.39.00 |
Desogestrel; Ethinyl Estradiol | |||
123 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.60.10 |
Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin | |||
124 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine | |||
125 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E | |||
126 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 3004.90.91 |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite | |||
127 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dịch truyền | 3004.90.91 |
Dextrose; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate | |||
128 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dịch truyền | 3004.90.91 |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate | |||
129 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Postasium Iodide; sodium iodide | |||
130 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Gadopentetate meglumin; Meglumine | |||
131 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén nhai | 3004.50.91 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic | |||
132 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.39.00 |
chlormadinone acetate; ethinyl estradiol | |||
133 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.39.00 |
Estradiol; Dydrogesterone | |||
134 | Thuốc thành phẩm chứa: | viên bao tan trong ruột | 3004.90.99 |
pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone | |||
135 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.99 |
Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate | |||
136 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi da | 3004.32.40 |
Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine | |||
137 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kit phối hợp chứa viên nang, viên nén bao phim | 3004.20.99 |
Fluconazole; Tinidazole | |||
138 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.32.90 |
Acid fusidic; Betamethasone | |||
139 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Acid folic; Ferrous fumarate | |||
140 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha dung dịch uống | 3004.90.99 |
Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride | |||
141 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.99 |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane | |||
142 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 | |||
143 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.59 |
Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl | |||
144 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.91 |
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole | |||
145 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate | |||
146 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Vildagliptin; Metformin HCl | |||
147 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Bimatoprost; Timolol | |||
148 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.50.21 |
Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin | |||
149 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Alpha-amylase; papain; simethicon | |||
150 | Thuốc thành phẩm chứa: | Hỗn dịch uống | 3004.90.99 |
Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat | |||
151 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.91 |
Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); NaCl; Magnesi clorid hexahydrat; KCl; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) | |||
152 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Hypromellose; Carbomer | |||
153 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem | 3004.32.90 |
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | |||
154 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.51 |
Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine | |||
155 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Gliclazide; Metformin Hydrochloride | |||
156 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem dùng ngoài | 3004.10.20 |
Clobetasol; Neomycin | |||
157 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Metformin HCl; Glibenclamide | |||
158 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.90.99 |
Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân saâm trắng, Thiamin nitrate, Inositol | |||
159 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên ngậm | 3004.20.99 |
Gramicidin S; Lidocain HCl | |||
160 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.39.00 |
Gestodene; Ethinyl estradiol | |||
161 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.39.00 |
Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg | |||
162 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate | |||
163 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic | |||
164 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc dùng ngoài | 3004.32.10 |
Ketoconazole; Clobetasol propionate | |||
165 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride | |||
166 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast | |||
167 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3 | |||
168 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.90.99 |
Diosmin; Hesperidin | |||
169 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
L-Cysteine; Choline bitartrate | |||
170 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6 | |||
171 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate | |||
172 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.98 |
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil | |||
173 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C | |||
174 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex. | |||
175 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.32.90 |
Betamethasone; Acid salicylic | |||
176 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone | |||
177 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền | 3004.50.29 |
Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP | |||
178 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.50.91 |
Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat; naphazolin HCL | |||
179 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis | |||
180 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol | |||
181 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.89 |
Amlodipin; Atenolol | |||
182 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate | |||
183 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.99 |
Purified soybean oil; Purified yolk lecithin | |||
184 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid | |||
185 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus | |||
186 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl | |||
187 | Thuốc thành phẩm chứa: | Gel | 3004.90.49 |
Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc | |||
188 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Ketoconazole; Kẽm Pyrithione | |||
189 | Thuốc thành phẩm chứa: | Cốm | 3004.90.99 |
L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine | |||
190 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid | |||
191 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.64 |
Artemether; Lumefantrin | |||
192 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.59 |
Dextromethorphan; Glyceryl guaiacolat (guaifenesin); Chlorpheniramin maleat | |||
193 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá | |||
194 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic | |||
195 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol | |||
196 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Latanoprost; Timolol maleate | |||
197 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột | |||
198 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột | |||
199 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgaricus | |||
200 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine | |||
201 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride | |||
202 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Chlordiazepoxide; Clidinium bromide | |||
203 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.49 |
Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate | |||
204 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.99 |
Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides | |||
205 | Thuốc thành phẩm chứa: | Nhũ tương truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol | |||
206 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
DL-Methionine; Cystein hydrochloride | |||
207 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc mỡ | 3004.32.90 |
Fluomethasone pivalate; Clioquinol | |||
208 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.99 |
Levodopa; Benserazide HCL | |||
209 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon | |||
210 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén nhai | 3004.50.91 |
Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg | |||
211 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam | |||
212 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang | 3004.90.59 |
Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid | |||
213 | Thuốc thành phẩm chứa | Dạng tiêm | 3004.90.59 |
Paracetamol; Lidocaine | |||
214 | Thuốc thành phẩm chứa: | Gel bôi ngoài da | 3004.20.39/ |
Erythromycin; Tretinoin | 3004.20.32 | ||
215 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Bacillus subtilis; streptococus faecium | |||
216 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.98 |
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khụ Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi | |||
217 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha tiêm | 3004.10.19 |
Amoxicillin; Acid clavulanic | |||
218 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Alverine Citrate; Simethicone | |||
219 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc dùng ngoài | 3004.20.99 |
Metronidazole; Povidone-Iodine | |||
220 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dịch tiêm truyền | 3004.90.91 |
Glucose; Amino acids; Fat Emulsion | |||
221 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.50.29 |
Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin | |||
222 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.50.29 |
Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat | |||
223 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.91 |
Glucose; nhũ tương béo; acid amin; chất điện giải | |||
224 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Sắt sulfat; Acid folic | |||
225 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc mỡ | 3004.32.90 |
Mometasone Furoate; Acid Salicylic | |||
226 | Thuốc thành phẩm chứa: | tiêm tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... | |||
227 | Thuốc thành phẩm chứa: | Nhũ tương tiêm truyền | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-.... | |||
228 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.10 |
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide | |||
229 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate | |||
230 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.49.90 |
Tropicamide; Phenylephrine HCl | |||
231 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang mềm | 3004.90.59 |
Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin | |||
232 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 3004.50.29 |
Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic ; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid | |||
233 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride | |||
234 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Metformin Hydrochloride; Glimepiride | |||
235 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi da | 3004.32.90 |
Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate | |||
236 | Thuốc thành phẩm chứa: | tiêm tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... | |||
237 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.49.11 |
Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia | |||
238 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Metronidazole; Miconazole nitrate | |||
239 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway | |||
240 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nước | 3004.90.99 |
Alpha amylase; Papaine | |||
241 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.10.20 |
Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin | |||
242 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm truyền | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate | |||
243 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch để truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L-Arginine; L- Methionine; L- phenylalaninene; L-Proline,... | |||
244 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri) | |||
245 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate | |||
246 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate | |||
247 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat | |||
248 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc | |||
249 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.49.90 |
Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg) | |||
250 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide | |||
251 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid | |||
252 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.10.20 |
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine | |||
253 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Carboxymethylcellulose natri ; Glycerin; polysorbate | |||
254 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.99 |
Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose | |||
255 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nhai | 3004.90.99 |
Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone | |||
256 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Calcium; Alfacalcidol | |||
257 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch nhỏ tai | 3004.90.49 |
Phenazone; Lidocaine HCl | |||
258 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén nhai | 3004.90.99 |
Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid | |||
259 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang | 3004.49.90 |
Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr | |||
260 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic | |||
261 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.10.16 |
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate | |||
262 | Thuốc thành phẩm chứa | Viên nén | 3004.90.51 |
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate | |||
263 | Thuốc thành phẩm chứa | Viên sủi | 3004.90.51 |
Paracetamol; Caffein | |||
264 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Magnesium aspartate; Potassium aspartate | |||
265 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate | |||
266 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.99 |
Pancreatin; Dimethicone | |||
267 | Thuốc thành phẩm chứa | Cốm pha hỗn dịch uống | 3004.90.51 |
Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat | |||
268 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kit phối hợp chứa viên nén bao phim | 3004.20.31 |
Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin | |||
269 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.59 |
Sulfogaiacol; Natri benzoat | |||
270 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén ngậm | 3004.10.20 |
Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl | |||
271 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic | |||
272 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha uống | 3004.90.99 |
Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan | |||
273 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan | |||
274 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn | |||
275 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén nhai | 3004.90.99 |
Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone | |||
276 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Perindopril tert Butylamine; Indapamide | |||
277 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride | |||
278 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Felodipin; Metoprolol succinat | |||
279 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid ascorbic | |||
280 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate; | |||
281 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ); Omega-3 marine | |||
282 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.99 |
Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin | |||
283 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch nhỏ tai | 3004.10.20 |
Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri | |||
284 | Thuốc thành phẩm chứa: | viên bao tan trong ruột | 3004.20.31 |
Pantoprazole ; Tinidazol | |||
285 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.32.90 |
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone[2] | |||
286 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi trực tràng | 3004.90.99 |
Trimebutin; Ruscogenins | |||
287 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.10.16 |
Lansoprazole; Amoxicilin; Clarithromycin | |||
288 | Thuốc thành phẩm chứa | Dạng uống | 3004.90.51 |
Paracetamol; tramadol | |||
289 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol; | |||
290 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole; | |||
291 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.50.29 |
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol; | |||
292 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.20.79 |
Chloramphenicol; Dexamethasone | |||
293 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Ramipril; hydrochlorothiazide | |||
294 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.99 |
Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium | |||
295 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Vitamin C; Kẽm | |||
296 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide | |||
297 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.59 |
Carbocisteine; Promethazine HCL | |||
298 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.51 |
Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl | |||
299 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.51 |
Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate | |||
300 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.10.16 |
Amoxycillin; Kali Clavulanate | |||
301 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao | 3004.39.00 |
Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel | |||
302 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng truyền tĩnh mạch | 3004.90.91 |
Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride | |||
303 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.42.00 |
Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl | |||
304 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên ngậm | 3004.90.99 |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol | |||
305 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.91 |
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat | |||
306 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.91 |
Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid | |||
307 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Pinene (alpha + bêta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol | |||
308 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol | |||
309 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.98 |
Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil | |||
310 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.10.20 |
Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole | |||
311 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dầu xoa | 3004.90.55 |
Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil | |||
312 | Thuốc thành phẩm chứa: | Khí dung | 3004.32.90 |
Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate | |||
313 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; | |||
314 | Thuốc thành phẩm chứa: | Xà phòng y khoa | 3401.11.40 |
sulphur; Salicylic acid | |||
315 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.91 |
Cefixime; Lactic acid bacillus | |||
316 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite | |||
317 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.32.90 |
Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate | |||
318 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.98 |
Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract | |||
319 | Thuốc thành phẩm chứa: | Hạt cốm bao phim | 3004.90.99 |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine | |||
320 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic | |||
321 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol | |||
322 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.10 |
Sulphamethoxazole; Trimethoprim | |||
323 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa | 3004.39.00 |
Articain Hydrochloride; Adrenalin base | |||
324 | Thuốc thành phẩm chứa: | Hỗn dịch xịt định liều | 3004.32.90 |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | |||
325 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | 3004.32.90 |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate | |||
326 | Thuốc thành phẩm chứa: | Khí dung xịt định liều | 3004.32.90 |
Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate | |||
327 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.10.19 |
Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali | |||
328 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.10.19 |
Ampicilin sodium; Sulbactam sodium | |||
329 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic | |||
330 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate | |||
331 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Calcium gluconate; Calcium Saccharate | |||
332 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Dimethyl polysiloxane; Magaldrate | |||
333 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan | |||
334 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch tiêm | 3004.20.99 |
Gentamycin sulfat; Lidocain HCl | |||
335 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem dùng ngoài | 3004.50.99 |
Urea; Vitamin E | |||
336 | Thuốc thành phẩm chứa: | Nhũ tương truyền tĩnh mạch | 3004.90.99 |
Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế | |||
337 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.91 |
Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride | |||
338 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.59 |
Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate | |||
339 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.91 |
L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino | |||
340 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc | 3004.90.91 |
Natri clorid; natri bicarbonat | |||
341 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột pha dung dịch truyền | 3004.50.29 |
Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic | |||
342 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.49.70 |
Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital | |||
343 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nang | 3004.90.51 |
Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen | |||
344 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride | |||
345 | Thuốc thành phẩm chứa: | viên bao phim | 3004.20.31 |
Spiramycin; Metronidazole | |||
346 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch xịt tại chỗ | 3004.90.99 |
Esdepallethrin; piperonyl butoxide | |||
347 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.50.99 |
Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate | |||
348 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên ngậm | 3004.90.59 |
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol | |||
349 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên ngậm | 3004.50.91 |
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C | |||
350 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.10.19 |
Ampicillin; Sulbactam | |||
351 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,... | |||
352 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột dùng để hít | 3004.32.90 |
Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate | |||
353 | Thuốc thành phẩm chứa: | Gel bôi răng | 3004.20.99 |
Metronidazol; Chlorhexidin | |||
354 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin | |||
355 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol | |||
356 | Thuốc thành phẩm chứa: | Cao dán | 3005.10.10 |
Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol | |||
357 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.49.11 |
Oxycodon HCl; Naloxon HCl | |||
358 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Meglumine ioxitalamate ; Natri ioxitalamate | |||
359 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70 | |||
360 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz | |||
361 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol | |||
362 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.10.19 |
Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium | |||
363 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.10.19 |
Ticarcillin; Acid clavulanic | |||
364 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate | |||
365 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol | |||
366 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg; | |||
367 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch uống | 3004.90.99 |
Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat | |||
368 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol | |||
369 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.99 |
Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride | |||
370 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali | |||
371 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.99 |
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol | |||
372 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 3004.90.30 |
Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate | |||
373 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.99 |
Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; ... | |||
374 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Linagliptin; Metformin hydrochloride | |||
375 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine | |||
376 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.10.20 |
Neomycin; Dexamethasone | |||
377 | Thuốc thành phẩm chứa: | Các dạng | 3004.90.89 |
Losartan; Amlodipine | |||
378 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén bao phim | 3004.90.82 |
Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat | |||
379 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E | |||
380 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Indacaterol; Glycopyrronium | |||
381 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi da | 3004.10.20 |
Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole | |||
382 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide | |||
383 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.90.99 |
Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate | |||
384 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.20.99 |
Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus | |||
385 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.98 |
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil | |||
386 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.93 |
Salbutamol sulphate; Guaiphenesin | |||
387 | Thuốc thành phẩm chứa: | Gel | 3004.20.99 |
Clindamycin; Adapalen | |||
388 | Thuốc thành phẩm chứa: | Si rô | 3004.90.59 |
Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol | |||
389 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.50.91 |
Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate | |||
390 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Vitamin B1; Vitamin B6; | |||
391 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium; Manganese sulfate | |||
392 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm truyền | 3004.90.91 |
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat | |||
393 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Ezetimibe; Simvastatin | |||
394 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên nén | 3004.90.89 |
Levodopa; Carbidopa | |||
395 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.21 |
L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat | |||
396 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.94 |
Magnesium Aluminium hydroxid; Magnesium Aluminium silicat; Magnesium oxyd; Ranitidin | |||
397 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.50.99 |
Calcium Carbonate; cholecalciferol conc Powder | |||
398 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng tiêm | 3004.10.19 |
Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri | |||
399 | Thuốc thành phẩm chứa: | Kem bôi | 3004.90.49 |
Lidocain; Prilocain | |||
400 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.98 |
Dịch chiết Crataegi; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá Ginkgo biloba, Garlic oil | |||
401 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan | |||
402 | Thuốc thành phẩm chứa: | Lotion | 3004.90.59 |
Methyl salicylate; L-Menthol | |||
403 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.55 |
Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid | |||
404 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol | |||
405 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Elbasvir; Grazoprevir | |||
406 | Thuốc thành phẩm chứa: | Viên đặt âm đạo | 3004.20.99 |
Miconazole Nitrate; Tinidazol | |||
407 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Unithiol; Calcium pantothenate | |||
408 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.82 |
Dolutegravir, Lamivudine, tenofovir | |||
409 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Sofosbuvir; Velpatasvir | |||
410 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc nhỏ mắt | 3004.90.99 |
Brinzolamid; Brimonidin | |||
411 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Atorvastatin, Perindopril, Amlodipin | |||
412 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Dapagliflozin; Metformin | |||
413 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Sacubitril, Valsartan | |||
414 | Thuốc thành phẩm chứa: | Thuốc bột hít phân liều | 3004.90.99 |
umeclidinium, vilanterol | |||
415 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Pravastatin; Fenofibrat | |||
416 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Ledipasvir; Sofosbuvir | |||
417 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.99 |
Netupitant; Palonosetron | |||
418 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.39.00 |
Drospirenone; Ethinylestradiol | |||
419 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dạng uống | 3004.90.89 |
Metoprolol tartrate; Ivabradin | |||
420 | Thuốc thành phẩm chứa: | Bột đông khô pha tiêm | 3004.90.99 |
Tetrakis (2-methoxy isobutyl isonitrile) copper (I) tetrafluoroborate | |||
421 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch rửa giải dùng cho tiêm | 3004.90.99 |
Natri molybdat 5-50GBq; Natri pertechnetat | |||
422 | Thuốc thành phẩm chứa: | Dung dịch hít | 3004.90.89 |
Tiotropium; Olodaterol | |||
423 | Thuốc thành phẩm chứa: umeclidinium, vilanterol, fluticasone furoate | Thuốc bột hít phân liều | 3004.32.90 |
424 | Thuốc thành phẩm chứa vilanterol, fluticasone furoate | Thuốc bột hít phân liều | 3004.32.90 |
425 | Thuốc thành phẩm chứa: Dutasterid, Tamsulosin hydrochlorid | Viên nang cứng | 3004.39.00 |
Đăng nhập để có thể bình luận