Danh mục 9: Danh mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 9: Danh mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa, ban hành kèm thông tư 09/2024/TT-BYT. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.

DANH MỤC 9: DANH MỤC THUỐC DẠNG PHỐI HỢP XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày 11 tháng  06 năm  2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT
Mô tả hàng hóa
Mã số hàng hóa
Tên thành phần hoạt chất
Dạng dùng
1                 Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch truyền tĩnh mạch3004.90.91
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20
2                 Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.31
Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole
3                 Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang3004.90.99
Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext.
4                 Thuốc thành phẩm chứa:Sirô3004.90.59
Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol
5                 Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim tan trong ruột3004.90.99
Pancreatin; Simethicone
6                 Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.90.99
Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone
7                 Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.99
Tobramycin; Dexamethasone
8                 Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang cứng3004.90.99
Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium
9                 Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.50.91
Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin
10             Thuốc thành phẩm chứa:bột pha tiêm3004.20.99
Cefoperazone; Sulbactam
11             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén giải phóng kéo dài3004.42.00
Desloratadine; Pseudoephedrine
12             Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi da3004.32.40
Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate[1]
13             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang giải phóng kéo dài3004.90.89
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid
14             Thuốc thành phẩm chứaBột pha để uống3004.90.51
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid
15             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.20.91
Rifampin; Isoniazid
16             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.20.91
Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid
17             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.89
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
18             Thuốc thành phẩm chứa:Hỗn dịch3004.90.99
Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide
19             Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc bột pha tiêm3004.20.99
Cefepime Hydrochloride; Arginine
20             Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha tiêm3004.10.19
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
21             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm3004.90.99
Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine;
22             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.82
Lopinavir ; Ritonavir
23             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch truyền tĩnh mạch3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Histidine; L-Proline,...
24             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch truyền tĩnh mạch3004.90.99
L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine; L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate; L-Histidine; L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid.
25             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch truyền tĩnh mạch3004.90.99
L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine
26             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.89
Amlodipine; Atovastatin
27             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.31
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin
28             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.90.59
Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous Caffeine; dl-Methylephedrine Hydrochloride; Guaifenesin; Chlorpheniramine maleate
29             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.89
Valsartan; Hydrochlorothiazide
30             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.99
Glucosamine sulphate; Chondroitin sulphate
31             Thuốc thành phẩm chứa:Kem dùng ngoài3004.20.99
Econazole; Triamcinolone; Gentamycin
32             Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.42.00
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl
33             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch truyền tĩnh mạch3004.90.99
L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine...
34             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.10.20
Betamethasone valerate; Neomycin sulphate
35             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.10.20
Miconazole; Neomycin Sulphat; Betamethason
36             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.99
Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin
37             Thuốc thành phẩm chứa:Kit phối hợp dạng uống3004.20.31
Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin
38             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm đặt âm đạo3004.20.99
Clindamycin; Clotrimazole
39             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Lisinopril; Hydrochlorothiazide
40             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Glycyrrhizin ; L-cystein hydrochlorid; Glycin
41             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Dicyclomine; Simethicone
42             Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.59
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride
43             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.99
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone
44             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.93
Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin
45             Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha tiêm3004.20.99
Imipenem; Cilastatin
46             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl
47             Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.59
Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate
48             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12; WS Spray Dried (PI 1426) E
49             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.32.90
Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate
50             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.51
Acetaminophen; Tramadol HCl
51             Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi da3004.32.10
Dexamethasone; Camphor; Menthol
52             Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.79
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride
53             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate
54             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm truyền3004.50.29
Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose
55             Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.10.20
Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate
56             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate
57             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.50.29
Thiamine, Pyridoxin; Cyanocobalamin
58             Thuốc thành phẩm chứa:Loại phù hợp cho trẻ em, dạng siro3004.50.10
Calci Carbonate; Vitamin D3Dạng khác3004.50.99
59             Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.99
Ciprofloxacine; Dexamethasone
60             Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.59
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol
61             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol
62             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.49.11
Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate
63             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3
64             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Clotrimazole; Selenium Sufide
65             Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.20.99
Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole
66             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride
67             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem
68             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.99
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil
69             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.98
Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen
70             Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch3004.20.99
Cefopcrazone; Sulbactam
71             Thuốc thành phẩm chứa:Dịch truyền tĩnh mạch3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl
72             Thuốc thành phẩm chứa:Kem3004.32.90
Betamethasone; Gentamycin
73             Thuốc thành phẩm chứa:dạng mỡ3004.20.91
Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride
74             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.89
Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide
75             Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.20.99
Clindamycin; Miconazole
76             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.90.99
Levodopa; Carbidopa
77             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.10
Sulfamethoxazole; Trimetoprime
78             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.49.11
Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat
79             Thuốc thành phẩm chứaViên nén3004.90.51
Paracetamol, Chlorpheniramine
80             Thuốc thành phẩm chứa:Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi3004.90.99
Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin
81             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng khí dung3004.90.93
Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate
82             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
Lamivudine; Zidovudine
83             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm truyền3004.90.91
Dung dịch Natri lactal (60% w/w); natri Chlorid;
84             Thuốc thành phẩm chứaViên nén3004.90.54
Paracetamol; Ibuprofen
85             Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc dán dùng ngoài3005.10.10
Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil
86             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Pancreatin
87             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén nhai3004.90.99
Magaldrate; Simethicone
88             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.90.59
Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr;
89             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò)
90             Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.32.90
Calcipotriol; Betamethasone
91             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride
92             Thuốc thành phẩm chứa:Kem3004.32.90
Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol
93             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da3004.90.30
Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate
94             Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt/nhỏ tai3004.20.99
Gentamycin; Dexamethasone
95             Thuốc thành phẩm chứa:Kem3004.90.99
Glycerol; Vaseline; liquid paraffin
96             Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch nhỏ mắt3004.90.99
Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70
97             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.90.59
BromhexinHCl; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin
98             Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.39.00
Ethinylestradiol; Cyproterone acetate
99             Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang3004.90.99
Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô
100          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.10.20
Neomycin; Gramicidin; fludrocortisone acetat
101          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.39.00
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol
102          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
103          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm truyền3004.90.89
Dobutamin Hydrochloride; Dextrose
104          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12
105          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.39.00
Drospirenone; Ethinyl estradiol
106          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng truyền3004.90.91
Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O
107          Thuốc thành phẩm chứa:Gel bôi da3004.20.99
Clindamycin; Benzoyl peroxide
108          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.90.89
Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô
109          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.89
Glyburide; Metformin hydrochloride
110          Thuốc thành phẩm chứa:Cao dán3005.10.10
L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine
111          Thuốc thành phẩm chứaViên sủi3004.50.91
Paracetamol; acid ascorbic
112          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao đường3004.50.21
Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate
113          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine
114          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.89
Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide
115          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát3004.90.99
Acid Valproic; Natri Valproate
116          Thuốc thành phẩm chứa:Bột sủi3004.90.99
Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate
117          Thuốc thành phẩm chứa:Viên bao tan ở ruột3004.90.99
Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase
118          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.10.16
Amoxicillin; Potassium clavulanate (Kali clavulanat)Dạng khác3004.10.19
119          Thuốc thành phẩm chứa:Gel3004.90.99
Adapalen; Benzoyl peroxide
120          Thuốc thành phẩm chứa:Bột đông khô pha tiêm3004.50.21
Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide
121          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm truyền3004.90.99
L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin
122          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.39.00
Desogestrel; Ethinyl Estradiol
123          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.60.10
Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin
124          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine
125          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E
126          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch thẩm phân phúc mạc3004.90.91
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite
127          Thuốc thành phẩm chứa:Dịch truyền3004.90.91
Dextrose; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate
128          Thuốc thành phẩm chứa:Dịch truyền3004.90.91
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate
129          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Postasium Iodide; sodium iodide
130          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Gadopentetate meglumin; Meglumine
131          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén nhai3004.50.91
Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic
132          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.39.00
chlormadinone acetate; ethinyl estradiol
133          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.39.00
Estradiol; Dydrogesterone
134          Thuốc thành phẩm chứa:viên bao tan trong ruột3004.90.99
pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone
135          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.99
Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate
136          Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi da3004.32.40
Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine
137          Thuốc thành phẩm chứa:Kit phối hợp chứa viên nang, viên nén bao phim3004.20.99
Fluconazole; Tinidazole
138          Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.32.90
Acid fusidic; Betamethasone
139          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Acid folic; Ferrous fumarate
140          Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha dung dịch uống3004.90.99
Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride
141          Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.99
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane
142          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12
143          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.59
Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl
144          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.91
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole
145          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate
146          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Vildagliptin; Metformin HCl
147          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Bimatoprost; Timolol
148          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.50.21
Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin
149          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Alpha-amylase; papain; simethicon
150          Thuốc thành phẩm chứa:Hỗn dịch uống3004.90.99
Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat
151          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.91
Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); NaCl; Magnesi clorid hexahydrat; KCl; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat)
152          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Hypromellose; Carbomer
153          Thuốc thành phẩm chứa:Kem3004.32.90
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin
154          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.51
Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine
155          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Gliclazide; Metformin Hydrochloride
156          Thuốc thành phẩm chứa:Kem dùng ngoài3004.10.20
Clobetasol; Neomycin
157          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Metformin HCl; Glibenclamide
158          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.90.99
Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân saâm trắng, Thiamin nitrate, Inositol
159          Thuốc thành phẩm chứa:Viên ngậm3004.20.99
Gramicidin S; Lidocain HCl
160          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.39.00
Gestodene; Ethinyl estradiol
161          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.39.00
Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg
162          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate
163          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic
164          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc dùng ngoài3004.32.10
Ketoconazole; Clobetasol propionate
165          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride
166          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast
167          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3
168          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.90.99
Diosmin; Hesperidin
169          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
L-Cysteine; Choline bitartrate
170          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6
171          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate
172          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.98
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil
173          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C
174          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex.
175          Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.32.90
Betamethasone; Acid salicylic
176          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone
177          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch truyền3004.50.29
Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP
178          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.50.91
Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat; naphazolin HCL
179          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis
180          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol
181          Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.89
Amlodipin; Atenolol
182          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate
183          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.99
Purified soybean oil; Purified yolk lecithin
184          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid
185          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.20.99
Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus
186          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl
187          Thuốc thành phẩm chứa:Gel3004.90.49
Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc
188          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Ketoconazole; Kẽm Pyrithione
189          Thuốc thành phẩm chứa:Cốm3004.90.99
L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine
190          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid
191          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.64
Artemether; Lumefantrin
192          Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.59
Dextromethorphan; Glyceryl guaiacolat (guaifenesin); Chlorpheniramin maleat
193          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá
194          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic
195          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol
196          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Latanoprost; Timolol maleate
197          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột
198          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột
199          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgaricus
200          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine
201          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride
202          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Chlordiazepoxide; Clidinium bromide
203          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.49
Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate
204          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.99
Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides
205          Thuốc thành phẩm chứa:Nhũ tương truyền tĩnh mạch3004.90.99
Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol
206          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
DL-Methionine; Cystein hydrochloride
207          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc mỡ3004.32.90
Fluomethasone pivalate; Clioquinol
208          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.99
Levodopa; Benserazide HCL
209          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon
210          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén nhai3004.50.91
Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg
211          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam
212          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang3004.90.59
Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid
213          Thuốc thành phẩm chứaDạng tiêm3004.90.59
Paracetamol; Lidocaine
214          Thuốc thành phẩm chứa:Gel bôi ngoài da3004.20.39/
Erythromycin; Tretinoin3004.20.32
215          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Bacillus subtilis; streptococus faecium
216          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.98
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khụ Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi
217          Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha tiêm3004.10.19
Amoxicillin; Acid clavulanic
218          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Alverine Citrate; Simethicone
219          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc dùng ngoài3004.20.99
Metronidazole; Povidone-Iodine
220          Thuốc thành phẩm chứa:Dịch tiêm truyền3004.90.91
Glucose; Amino acids; Fat Emulsion
221          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.50.29
Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin
222          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.50.29
Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat
223          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.91
Glucose; nhũ tương béo; acid amin; chất điện giải
224          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Sắt sulfat; Acid folic
225          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc mỡ3004.32.90
Mometasone Furoate; Acid Salicylic
226          Thuốc thành phẩm chứa:tiêm tĩnh mạch3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,...
227          Thuốc thành phẩm chứa:Nhũ tương tiêm truyền3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-....
228          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.10
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide
229          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate
230          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.49.90
Tropicamide; Phenylephrine HCl
231          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang mềm3004.90.59
Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin
232          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch truyền tĩnh mạch3004.50.29
Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic ; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid
233          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride
234          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Metformin Hydrochloride; Glimepiride
235          Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi da3004.32.90
Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate
236          Thuốc thành phẩm chứa:tiêm tĩnh mạch3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,...
237          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.49.11
Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia
238          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.20.99
Metronidazole; Miconazole nitrate
239          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway
240          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nước3004.90.99
Alpha amylase; Papaine
241          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.10.20
Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin
242          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm truyền3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate
243          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch để truyền tĩnh mạch3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L-Arginine; L- Methionine; L- phenylalaninene; L-Proline,...
244          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri)
245          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate
246          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate
247          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat
248          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc
249          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.49.90
Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg)
250          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide
251          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid
252          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.10.20
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine
253          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Carboxymethylcellulose natri ; Glycerin; polysorbate
254          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.99
Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose
255          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nhai3004.90.99
Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone
256          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Calcium; Alfacalcidol
257          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch nhỏ tai3004.90.49
Phenazone; Lidocaine HCl
258          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén nhai3004.90.99
Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid
259          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang3004.49.90
Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr
260          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic
261          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.10.16
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate
262          Thuốc thành phẩm chứaViên nén3004.90.51
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate
263          Thuốc thành phẩm chứaViên sủi3004.90.51
Paracetamol; Caffein
264          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Magnesium aspartate; Potassium aspartate
265          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate
266          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.99
Pancreatin; Dimethicone
267          Thuốc thành phẩm chứaCốm pha hỗn dịch uống3004.90.51
Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat
268          Thuốc thành phẩm chứa:Kit phối  hợp chứa viên nén bao phim3004.20.31
Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin
269          Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.59
Sulfogaiacol; Natri benzoat
270          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén ngậm3004.10.20
Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl
271          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic
272          Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha uống3004.90.99
Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan
273          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan
274          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn
275          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén nhai3004.90.99
Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone
276          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Perindopril tert Butylamine; Indapamide
277          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride
278          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Felodipin; Metoprolol succinat
279          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid ascorbic
280          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate;
281          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ); Omega-3 marine
282          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.99
Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin
283          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch nhỏ tai3004.10.20
Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri
284          Thuốc thành phẩm chứa:viên bao tan trong ruột3004.20.31
Pantoprazole ; Tinidazol
285          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.32.90
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone[2]
286          Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi trực tràng3004.90.99
Trimebutin; Ruscogenins
287          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.10.16
Lansoprazole; Amoxicilin; Clarithromycin
288          Thuốc thành phẩm chứaDạng uống3004.90.51
Paracetamol; tramadol
289          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol;
290          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole;
291          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.50.29
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol;
292          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.20.79
Chloramphenicol; Dexamethasone
293          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Ramipril; hydrochlorothiazide
294          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.99
Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium
295          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Vitamin C; Kẽm
296          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide
297          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.59
Carbocisteine; Promethazine HCL
298          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.51
Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl
299          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.51
Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate
300          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.10.16
Amoxycillin; Kali Clavulanate
301          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao3004.39.00
Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel
302          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng truyền tĩnh mạch3004.90.91
Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride
303          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.42.00
Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl
304          Thuốc thành phẩm chứa:Viên ngậm3004.90.99
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol
305          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.91
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
306          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.91
Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid
307          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Pinene (alpha + bêta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol
308          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol
309          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.98
Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil
310          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.10.20
Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole
311          Thuốc thành phẩm chứa:Dầu xoa3004.90.55
Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil
312          Thuốc thành phẩm chứa:Khí dung3004.32.90
Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate
313          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate;
314          Thuốc thành phẩm chứa:Xà phòng y khoa3401.11.40
sulphur; Salicylic acid
315          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.91
Cefixime; Lactic acid bacillus
316          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite
317          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.32.90
Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate
318          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.98
Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract
319          Thuốc thành phẩm chứa:Hạt cốm bao phim3004.90.99
L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine
320          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic
321          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol
322          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.10
Sulphamethoxazole; Trimethoprim
323          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa3004.39.00
Articain Hydrochloride; Adrenalin base
324          Thuốc thành phẩm chứa:Hỗn dịch xịt định liều3004.32.90
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate
325          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng3004.32.90
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate
326          Thuốc thành phẩm chứa:Khí dung xịt định liều3004.32.90
Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate
327          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.10.19
Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali
328          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.10.19
Ampicilin sodium; Sulbactam sodium
329          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic
330          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate
331          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Calcium gluconate; Calcium Saccharate
332          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Dimethyl polysiloxane; Magaldrate
333          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan
334          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch tiêm3004.20.99
Gentamycin sulfat; Lidocain HCl
335          Thuốc thành phẩm chứa:Kem dùng ngoài3004.50.99
Urea; Vitamin E
336          Thuốc thành phẩm chứa:Nhũ tương truyền tĩnh mạch3004.90.99
Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế
337          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.91
Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride
338          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.59
Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate
339          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.91
L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino
340          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc3004.90.91
Natri clorid; natri bicarbonat
341          Thuốc thành phẩm chứa:Bột pha dung dịch truyền3004.50.29
Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic
342          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.49.70
Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital
343          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nang3004.90.51
Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen
344          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride
345          Thuốc thành phẩm chứa:viên bao phim3004.20.31
Spiramycin; Metronidazole
346          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch xịt tại chỗ3004.90.99
Esdepallethrin; piperonyl butoxide
347          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.50.99
Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate
348          Thuốc thành phẩm chứa:Viên ngậm3004.90.59
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol
349          Thuốc thành phẩm chứa:Viên ngậm3004.50.91
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C
350          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.10.19
Ampicillin; Sulbactam
351          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,...
352          Thuốc thành phẩm chứa:Bột dùng để hít3004.32.90
Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate
353          Thuốc thành phẩm chứa:Gel bôi răng3004.20.99
Metronidazol; Chlorhexidin
354          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin
355          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol
356          Thuốc thành phẩm chứa:Cao dán3005.10.10
Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol
357          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.49.11
Oxycodon HCl; Naloxon HCl
358          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Meglumine ioxitalamate ; Natri ioxitalamate
359          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70
360          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz 
361          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol
362          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.10.19
Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium
363          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.10.19
Ticarcillin; Acid clavulanic
364          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate
365          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol
366          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg;
367          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch uống3004.90.99
Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat
368          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol
369          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.99
Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride
370          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali
371          Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.99
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol
372          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc mỡ bôi ngoài da3004.90.30
Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate
373          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.99
Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; ...
374          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Linagliptin; Metformin hydrochloride
375          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine
376          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.10.20
Neomycin; Dexamethasone 
377          Thuốc thành phẩm chứa:Các dạng3004.90.89
Losartan; Amlodipine
378          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén bao phim3004.90.82
Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat
379          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E
380          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Indacaterol; Glycopyrronium
381          Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi da3004.10.20
Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole
382          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide
383          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.90.99
Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate
384          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.20.99
Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus
385          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.98
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil
386          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.93
Salbutamol sulphate; Guaiphenesin
387          Thuốc thành phẩm chứa:Gel3004.20.99
Clindamycin; Adapalen
388          Thuốc thành phẩm chứa:Si rô3004.90.59
Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol
389          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.50.91
Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate
390          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Vitamin B1; Vitamin B6;
391          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium; Manganese sulfate
392          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm truyền3004.90.91
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat
393          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Ezetimibe; Simvastatin
394          Thuốc thành phẩm chứa:Viên nén3004.90.89
Levodopa; Carbidopa
395          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.21
L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat
396          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.94
Magnesium Aluminium hydroxid; Magnesium Aluminium silicat; Magnesium oxyd; Ranitidin
397          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.50.99
Calcium Carbonate; cholecalciferol conc Powder
398          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng tiêm3004.10.19
Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri
399          Thuốc thành phẩm chứa:Kem bôi3004.90.49
Lidocain; Prilocain
400          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.98
Dịch chiết Crataegi; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá Ginkgo biloba, Garlic oil
401          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan
402          Thuốc thành phẩm chứa:Lotion3004.90.59
Methyl salicylate; L-Menthol
403          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.55
Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid
404          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.20.99
Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol
405          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Elbasvir; Grazoprevir
406          Thuốc thành phẩm chứa:Viên đặt âm đạo3004.20.99
Miconazole Nitrate; Tinidazol
407          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Unithiol; Calcium pantothenate
408          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.82
Dolutegravir,  Lamivudine, tenofovir 
409          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Sofosbuvir; Velpatasvir
410          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc nhỏ mắt3004.90.99
Brinzolamid; Brimonidin
411          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Atorvastatin, Perindopril, Amlodipin
412          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Dapagliflozin; Metformin 
413          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Sacubitril,  Valsartan
414          Thuốc thành phẩm chứa:Thuốc bột hít phân liều3004.90.99
umeclidinium, vilanterol
415          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Pravastatin; Fenofibrat
416          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Ledipasvir; Sofosbuvir
417          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.99
Netupitant; Palonosetron 
418          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.39.00
Drospirenone; Ethinylestradiol 
419          Thuốc thành phẩm chứa:Dạng uống3004.90.89
Metoprolol tartrate; Ivabradin
420          Thuốc thành phẩm chứa:Bột đông khô pha tiêm3004.90.99
Tetrakis (2-methoxy isobutyl isonitrile) copper (I) tetrafluoroborate 
421          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch rửa giải dùng cho tiêm3004.90.99
Natri molybdat  5-50GBq; Natri pertechnetat
422          Thuốc thành phẩm chứa:Dung dịch hít3004.90.89
Tiotropium; Olodaterol
423          Thuốc thành phẩm chứa: umeclidinium, vilanterol, fluticasone furoate Thuốc bột hít phân liều3004.32.90
424          Thuốc thành phẩm chứa vilanterol, fluticasone furoate Thuốc bột hít phân liều3004.32.90
425          Thuốc thành phẩm chứa: Dutasterid, Tamsulosin hydrochloridViên nang cứng3004.39.00
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!