Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.
DANH MỤC 12 DANH MỤC CÁC CHẤT CHIẾT XUẤT TỪ DƯỢC LIỆU, TINH DẦU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09 /TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên | Tên khoa học | Mã hàng hóa |
I. Cao chiết từ dược liệu | |||
1 | Cao Cam thảo | Extract Licorice | 1302.12.00 |
2 | Cao đặc Actisô | Extractum Cynarae spissum | 1302.19.90 |
3 | Cao khô Actisô | Extractum Cynarae siccus | 1302.19.90 |
4 | Cao đặc Diệp hạ châu đắng | Extractum Phyllanthi amari spissum | 1302.19.90 |
5 | Cao khô Diệp hạ châu đắng | Extractum Phyllanthi amari siccus | 1302.19.90 |
6 | Cao đặc Đinh lăng | Extractum Polysciacis fruticosae spissum | 1302.19.90 |
7 | Cao đặc Ích mẫu | Extractum Leonuri japonici spissum | 1302.19.90 |
8 | Cao khô Chè dây | Extractum Ampelopsis siccus | 1302.19.90 |
9 | Cao khô Huyết giác | Extractum Dracaenae siccus | 1302.19.90 |
10 | Cao khô lá Bạch quả | Extractum folii Ginkgo siccus | 1302.19.90 |
11 | Cao đặc Kim tiền thảo | Extractum Desmodii styracifolii spissum | 1302.19.90 |
12 | Cao khô Kim tiền thảo | Extractum Desmodii styracifolii siccus | 1302.19.90 |
13 | Cao khô lá Thường xuân | Extractum Folium Hederae helicis siccus | 1302.19.90 |
14 | Cao khô Cát căn | Extractum Puerariae lobatae siccus | 1302.19.90 |
15 | Cao khô mật heo | Extractum Fellis | 0510.00.00 |
II. Tinh dầu cất từ dược liệu | |||
1 | Tinh dầu Bạc hà | Aetheroleum Menthae arvensis | 3301.25.00 |
2 | Tinh dầu Quế | Aetheroleum Cinnamomi | 3301.29.70 |
3 | Tinh dầu Gừng | Aetheroleum Zingiberis | 3301.29.70 |
4 | Tinh dầu Bạch đàn | Aetheroleum Eucalypti | 3301.29.90 |
5 | Tinh dầu Hồi | Aetheroleum Anisi stellati | 3301.29.90 |
6 | Tinh dầu Húng chanh | Aetheroleum Pletranthi amboinici | 3301.29.90 |
7 | Tinh dầu Hương nhu trắng | Aetheroleum Ocimi gratissimi | 3301.29.90 |
8 | Tinh dầu Long não | Aetheroleum Cinnamomi camphorae | 3301.29.90 |
9 | Tinh dầu Tràm | Aetheroleum Cajuputi | 3301.29.90 |
10 | Tinh dầu Đinh hương | Aetheroleum Caryophylli floris | 3301.29.50 |
Đăng nhập để có thể bình luận