Danh mục 13 danh mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 13 danh mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa, ban hành kèm thông tư 09/2024/TT-BYT. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.

DANH MỤC 13 DANH MỤC THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC DƯỢC LIỆU XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU 

ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày 11 tháng  06 năm  2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT
Tên thuốc
Thành phần
Dạng bào chế
Mã hàng hóa
        1         Aifokid Syrup5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1gSiro3004.90.59
        2         Anbach TabletCao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mgViên nén bao phim3004.90.98
        3         Atrosancao chiết (dưới dạng cao chiết khô) từ rễ cây móng quỷ ((Harpagophytum procumbens D.C. và/hoặc H.zeyheri L. Decne. (1,5-3,0:1)) 480mgViên nén bao phim3004.90.98
        4         BarokinCao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg;Viên nang mềm3004.90.98
        5         BiangkoGinkgo biloba extract 40mgViên nén bao phim3004.90.98
        6         Bilobil Forte 80mgCao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mgViên nang cứng3004.90.98
        7         BilomagCao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) 80 mgViên nang cứng3004.90.98
        8         Bioguide Film Coated TabletCao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mgViên nén bao phim3004.90.98
        9         CebrexCao khô lá Ginkgo bilobaViên nén bao phim3004.90.98
      10       Cebrex SCao khô lá Ginkgo bilobaViên nén bao phim3004.90.98
      11       Cinneb TabGinkgo biloba leaf extractViên nén bao phim3004.90.98
      12       CircumaxGinkgo biloba leaf extractViên nén bao phim3004.90.98
      13       CombitadinCao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      14       Etexcanaris tabletChiết xuất Cardus marianusViên nén bao phim3004.90.98
      15       Etexporiway Tab. 80mgCao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quảViên nén bao phim3004.90.98
      16       FelogeminGinkgo biloba leaf extract tương đương 9,6mg Ginkgo flavone glycosidesViên nang mềm3004.90.98
      17       Galitop tab.Ginkgo biloba leaf extractViên nén3004.90.98
      18       GaneuroneGao khô lá bạch quả 40 mgViên nang mềm3004.90.98
      19       Grabos TabletGinkgo biloba leaf extract 80mgViên nén bao phim3004.90.98
      20       Gudia TabletGinkgo biloba leaf extractViên nén bao phim3004.90.98
      21       GikonreneDịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần)Viên nén bao phim3004.90.98
      22       Ginamin Tablets 40mgGinkgo biloba extractViên nén bao phim3004.90.98
      23       Ginamin Tablets 80mgGinkgo biloba extractViên nén bao phim3004.90.98
      24       GincoldCao khô lá bạch quả 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      25       Ginkapra TabCao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 80mgViên nén bao phim3004.90.98
      26       Ginkgo-Mexin Soft CapsuleCao Ginkgo bilobaViên nang mềm3004.90.98
      27       GinkobilCao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      28       Ginkobon Soft Capsule 80mgCao lá bạch quảViên nang mềm3004.90.98
      29       GinkobonTab. 120mgGinkgo biloba leaf extract 120mgViên bao phim3004.90.98
      30       GinkogreenCao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      31       GinkogreenCao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      32       Ginkomise Soft CapsuleGinkgo biloba extractViên nang mềm3004.90.98
      33       Ginkor FortCao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg;Viên nang cứng3004.90.98
Heptaminol hydrochloride 300mg
      34       Gintecin Film-coated tabletsCao Ginkgo biloba 40mgViên bao phim3004.90.98
      35       GitakoDịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mgViên nang mềm3004.90.98
      36       GitakoDịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mgViên nang mềm3004.90.98
      37       HeltobiteCao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      38       Hepitat CapsuleCao Cardus marianusViên nang cứng3004.90.98
      39       HucefaGinkgo biloba leaf extractViên nén bao phim3004.90.98
      40       Hugomax Film Coated TabletCao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mgViên nén bao phim3004.90.98
      41       Huloba Tab.Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mgViên nén bao phim3004.90.98
      42       Huyết sái thôngPanax notoginseng saponinsViên nén hòa tan3004.90.98
      43       Ilko TabletCao Ginkgo bilobaViên nén bao phim3004.90.98
      44       IvytusCao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mgSirô3004.90.59
Hederacoside C) 35mg /5ml;
      45       Jeloton TabCao Ginkgo biloba 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      46       Kagiba Soft CapsuleGinkgo biloba leaf extract 120mgViên nang mềm3004.90.98
      47       Kaloba 20mgCao khô rễ cây Pelargonium sidoides (tỷ lệ 1:8 - 10) 20mgViên nén bao phim3004.90.98
      48       KeocintraCao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg tổng ginkgo flavon glycosid) 120mgViên nén bao phim3004.90.98
      49       KoruskanCao lá Ginkgo bilobaViên nén bao film3004.90.98
      50       Legalon 70 Protect MadausCao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) [dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mgViên nang3004.90.98
      51       Medoneuro-40Ginkgo biloba extractViên nén bao phim3004.90.98
      52       Pamus TabletCao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone GlycosideViên nén bao phim3004.90.98
      53       PM BraninCao khô Bacopa monnieriViên nang cứng3004.90.98
      54       PM RenemGinkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1)Viên nén bao phim3004.90.98
      55       Prospan Cough LiquidCao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 35mg/5mlDung dịch uống3004.90.59
      56       Prospan Cough SyrupCao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 700mg/100mlSiro3004.90.59
      57       Philginkacin-F Tab.Cao Ginkgo bilobaViên nén bao phim3004.90.98
      58       SedanxioCao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mgViên nang cứng3004.90.98
      59       SelemoneGinkgo biloba leaf extractViên nang mềm3004.90.98
      60       SenratinCao khô lá Ginkgo biloba, 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      61       SeorisCao khô lá Ginkgo bilobaViên nén bao phim3004.90.98
      62       SeovigoCao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mgViên nén bao phim3004.90.98
      63       Skaparan TabGinkgo biloba leaf extractViên nén bao phim3004.90.98
      64       Skaparan TabGinkgo biloba leaf extractViên nén bao phim3004.90.98
      65       Tadenan 50mgDịch chiết Pygeum africanumViên nang mềm3004.90.98
      66       TanakanGinkgo biloba extract 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      67       TanakanGinkgo biloba extract 40mgViên nén bao phim3004.90.98
      68       TeboninCao khô từ lá Ginkgo biloba 120mgViên nén bao phim3004.90.98
      69       Thiên sứ thanh phếXuyên tâm liên (Andrographolides) 150mgViên hoàn giọt3004.90.98
      70       Thống phong bảoThương truật, hoàng bá, ngưu tấtViên hoàn cứng3004.90.98
      71       Vasoclean SolCao lá bạch quả (tương đương 4,8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mgDung dịch uống3004.90.98
      72       Venosan retardCao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum)Viên nén bao phim phóng thích muộn3004.90.98
      73       VibtilCao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf)Viên nén bao3004.90.98
      74       Viên nén bao phim YSP Gincare40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba)Viên nén bao phim3004.90.98
      75       Trita - YbaCông thức cho 1 gói 4 g hoàn cứng: Hoàng kỳ 0,38g; Bạch truật 0,38g; Đảng sâm 0,38g; Đương quy 0,25g; Trần bì 0,19g; Cam thảo 0,19g; Sài hồ 0,38g; Thăng ma 0,38g; Nhục thung dung 0,25g; Bá tử nhân 0,25g; Vừng đen 0,25gViên hoàn cứng3004.90.98
      76       Cảm xuyên hương plusMỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương:Siro3004.90.59
Xuyên khung 12g; Bạch chỉ 14g; Hương phụ 12g; Quế chi 2g; Sinh khương 0,5g; Cam thảo bắc 0,5g.
      77       Cảm xuyên hương plusMỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương:Siro3004.90.59
Xuyên khung 20g; Bạch chỉ 23,3g; Hương phụ 20g; Quế chi 3,3g; Sinh khương 0,83g; Cam thảo bắc 0,83g.
      78       Đại tràng hoànMỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch truật 0,7g; Mộc hương 0,23g; Hoàng liên 0,12g; Đảng sâm 0,23g; Thần khúc 0,23g; Bạch linh 0,47g; Trần bì 0,47g; Sa nhân 0,23g; Mạch nha 0,23g; Cam thảo 0,14g; Sơn tra 0,23g; Sơn dược 0,23g; Nhục đậu khấu 0,47gViên hoàn cứng3004.90.98
      79       Bổ tỳMỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11g; Bạch linh 6g; Cam thảo 10g; Thục địa 4g; Liên nhục 4g; Đại táo 4g; Gừng tươi 1gSiro3004.90.98
      80       Bổ phế tiêu đờmMỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 gSiro3004.90.59
      81       Hoàn an thaiMỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12gViên hoàn cứng3004.90.98
      82       Thuốc ho thảo dượcMỗi chai 100 ml chứa: Cát cánh 6g; Kinh giới 10g; Tử uyển 10g; Bách bộ 10g; Hạnh nhân 10g; Cam thảo 8g; Trần bì 8g; Mạch môn 10gSiro3004.90.59
      83       Bổ huyết điều kinhMỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; Ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đảng sâm 0,1g.Viên nang cứng3004.90.98
      84       Folitat dạ dàyMỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cẩm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Cỏ hàn the: 0,12 gViên nang cứng3004.90.98
      85       Cholapan Viên mật nghệCao cồn nghệ  75 mg tương đương với 540,35 mg Nghệ; Trần bì         139 mg; Cao mật heo 60mgViên nén bao phim3004.90.98
      86       Fengshi OPC Viên phong thấpBột mịn mã tiền chế tương đương 0,7 mg Strychnin; Cao Hy thiêm 88mg tương đương với Hy thiêm 852mg; Cao Ngũ gia bì chân chim 18 mg tương đương với Ngũ gia bì chân chim  232mg; Cao Tam thất 10 mg tương đương với Tam thất 50mg.Viên nang cứng3004.90.98
      87       Mimosa viên an thầnCao bình vôi 49,5mg tương đương với: Bình vôi 150 mg; Cao mimosa 242mg tương đương với: Lá sen 180mg; Lạc tiên 600mg; Lá vông nem 600mg; Trinh nữ 638mg.Viên nén bao phim3004.90.98
      88       POWERTONA 3GCao nhân sâm 60% (kl/kl) 40 mg; Cao bạch quả 95% (kl/kl) 40 mg; Tinh dầu tỏi 10 mgViên nang mềm3004.90.98
      89       Bài thạch DanaphaCao khô Kim tiền thảo 90 mg tương đương với Kim tiền thảo 1000 mg; Cao khô hỗn hợp 230 mg tương đương với: Nhân trần 250 mg, Hoàng cầm 150 mg, Nghệ 250 mg, Binh lang 100 mg, Chỉ thực 100 mg, Hậu phác 100 mg, Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mgViên nén bao phim3004.90.98
      90       VG-5Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mgViên nén bao phim3004.90.98
      91       An cung ngưu hoàng hoànNgưu hoàng 166,7 mg; Bột thuỷ ngưu giác cô đặc 333,3 mg; Xạ hương 41,7mg; Trân châu 83,3 mg; Chu sa 166,7 mg; Hùng hoàng 166,7 mg; Hoàng liên 166,7 mg; Hoàng cầm 166,7 mg; Chi tử 166,7 mg; Uất kim 166,7 mg; Băng phiến 41,7 mgViên hoàn3004.90.98
      92       Phong liễu tràng vị khangMỗi gói cốm 8g chứa cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Ngưu nhĩ phong 20g; La liễu 10gThuốc cốm3004.90.98
      93        Radix Astragali 800 mg; Radix Salviae miltiorrhizae 160 mg; Radix Paeoniae rubra 160 mg; Rhizoma Ligustici wallichii 160mg; Radix Angelicae sinensis 160 mg; Flos Carthami tinctorii 160 mg; Semen Pruni 160 mg; Radix Polygalae 160 mg; Rhizoma Acori tatarinowii 160 mg.Viên nang cứng3004.90.98
Neuroaid II MLC 901
      94       An cung ngưu hoàng hoàn (Angong Niuhuang Wan)Viên 3g hoàn mềm chứa: Ngưu hoàng 166,67mg; Thủy ngưu giác 333,33mg; Xạ hương 41,67mg; Trân châu 83,33mg; Chu sa 166,67mg; Hùng hoàng 166,67mg; Hoàng liên 166,67mg; Hoàng cầm 166,67mg; Chi tử 166,67mg; Uất kim 166,67mg; Băng phiến 41,67mg.Viên hoàn mềm3004.90.98
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!