Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.
DANH MỤC 13 DANH MỤC THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC DƯỢC LIỆU XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09 /TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Thành phần | Dạng bào chế | Mã hàng hóa |
1 | Aifokid Syrup | 5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g | Siro | 3004.90.59 |
2 | Anbach Tablet | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
3 | Atrosan | cao chiết (dưới dạng cao chiết khô) từ rễ cây móng quỷ ((Harpagophytum procumbens D.C. và/hoặc H.zeyheri L. Decne. (1,5-3,0:1)) 480mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
4 | Barokin | Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg; | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
5 | Biangko | Ginkgo biloba extract 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
6 | Bilobil Forte 80mg | Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
7 | Bilomag | Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) 80 mg | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
8 | Bioguide Film Coated Tablet | Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
9 | Cebrex | Cao khô lá Ginkgo biloba | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
10 | Cebrex S | Cao khô lá Ginkgo biloba | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
11 | Cinneb Tab | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
12 | Circumax | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
13 | Combitadin | Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
14 | Etexcanaris tablet | Chiết xuất Cardus marianus | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
15 | Etexporiway Tab. 80mg | Cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
16 | Felogemin | Ginkgo biloba leaf extract tương đương 9,6mg Ginkgo flavone glycosides | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
17 | Galitop tab. | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén | 3004.90.98 |
18 | Ganeurone | Gao khô lá bạch quả 40 mg | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
19 | Grabos Tablet | Ginkgo biloba leaf extract 80mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
20 | Gudia Tablet | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
21 | Gikonrene | Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần) | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
22 | Ginamin Tablets 40mg | Ginkgo biloba extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
23 | Ginamin Tablets 80mg | Ginkgo biloba extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
24 | Gincold | Cao khô lá bạch quả 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
25 | Ginkapra Tab | Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 80mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
26 | Ginkgo-Mexin Soft Capsule | Cao Ginkgo biloba | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
27 | Ginkobil | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
28 | Ginkobon Soft Capsule 80mg | Cao lá bạch quả | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
29 | GinkobonTab. 120mg | Ginkgo biloba leaf extract 120mg | Viên bao phim | 3004.90.98 |
30 | Ginkogreen | Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
31 | Ginkogreen | Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
32 | Ginkomise Soft Capsule | Ginkgo biloba extract | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
33 | Ginkor Fort | Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
Heptaminol hydrochloride 300mg | ||||
34 | Gintecin Film-coated tablets | Cao Ginkgo biloba 40mg | Viên bao phim | 3004.90.98 |
35 | Gitako | Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
36 | Gitako | Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
37 | Heltobite | Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
38 | Hepitat Capsule | Cao Cardus marianus | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
39 | Hucefa | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
40 | Hugomax Film Coated Tablet | Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
41 | Huloba Tab. | Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
42 | Huyết sái thông | Panax notoginseng saponins | Viên nén hòa tan | 3004.90.98 |
43 | Ilko Tablet | Cao Ginkgo biloba | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
44 | Ivytus | Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg | Sirô | 3004.90.59 |
Hederacoside C) 35mg /5ml; | ||||
45 | Jeloton Tab | Cao Ginkgo biloba 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
46 | Kagiba Soft Capsule | Ginkgo biloba leaf extract 120mg | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
47 | Kaloba 20mg | Cao khô rễ cây Pelargonium sidoides (tỷ lệ 1:8 - 10) 20mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
48 | Keocintra | Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg tổng ginkgo flavon glycosid) 120mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
49 | Koruskan | Cao lá Ginkgo biloba | Viên nén bao film | 3004.90.98 |
50 | Legalon 70 Protect Madaus | Cao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) [dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mg | Viên nang | 3004.90.98 |
51 | Medoneuro-40 | Ginkgo biloba extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
52 | Pamus Tablet | Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
53 | PM Branin | Cao khô Bacopa monnieri | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
54 | PM Renem | Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1) | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
55 | Prospan Cough Liquid | Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 35mg/5ml | Dung dịch uống | 3004.90.59 |
56 | Prospan Cough Syrup | Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 700mg/100ml | Siro | 3004.90.59 |
57 | Philginkacin-F Tab. | Cao Ginkgo biloba | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
58 | Sedanxio | Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
59 | Selemone | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
60 | Senratin | Cao khô lá Ginkgo biloba, 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
61 | Seoris | Cao khô lá Ginkgo biloba | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
62 | Seovigo | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
63 | Skaparan Tab | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
64 | Skaparan Tab | Ginkgo biloba leaf extract | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
65 | Tadenan 50mg | Dịch chiết Pygeum africanum | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
66 | Tanakan | Ginkgo biloba extract 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
67 | Tanakan | Ginkgo biloba extract 40mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
68 | Tebonin | Cao khô từ lá Ginkgo biloba 120mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
69 | Thiên sứ thanh phế | Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg | Viên hoàn giọt | 3004.90.98 |
70 | Thống phong bảo | Thương truật, hoàng bá, ngưu tất | Viên hoàn cứng | 3004.90.98 |
71 | Vasoclean Sol | Cao lá bạch quả (tương đương 4,8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mg | Dung dịch uống | 3004.90.98 |
72 | Venosan retard | Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) | Viên nén bao phim phóng thích muộn | 3004.90.98 |
73 | Vibtil | Cao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf) | Viên nén bao | 3004.90.98 |
74 | Viên nén bao phim YSP Gincare | 40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba) | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
75 | Trita - Yba | Công thức cho 1 gói 4 g hoàn cứng: Hoàng kỳ 0,38g; Bạch truật 0,38g; Đảng sâm 0,38g; Đương quy 0,25g; Trần bì 0,19g; Cam thảo 0,19g; Sài hồ 0,38g; Thăng ma 0,38g; Nhục thung dung 0,25g; Bá tử nhân 0,25g; Vừng đen 0,25g | Viên hoàn cứng | 3004.90.98 |
76 | Cảm xuyên hương plus | Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: | Siro | 3004.90.59 |
Xuyên khung 12g; Bạch chỉ 14g; Hương phụ 12g; Quế chi 2g; Sinh khương 0,5g; Cam thảo bắc 0,5g. | ||||
77 | Cảm xuyên hương plus | Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: | Siro | 3004.90.59 |
Xuyên khung 20g; Bạch chỉ 23,3g; Hương phụ 20g; Quế chi 3,3g; Sinh khương 0,83g; Cam thảo bắc 0,83g. | ||||
78 | Đại tràng hoàn | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch truật 0,7g; Mộc hương 0,23g; Hoàng liên 0,12g; Đảng sâm 0,23g; Thần khúc 0,23g; Bạch linh 0,47g; Trần bì 0,47g; Sa nhân 0,23g; Mạch nha 0,23g; Cam thảo 0,14g; Sơn tra 0,23g; Sơn dược 0,23g; Nhục đậu khấu 0,47g | Viên hoàn cứng | 3004.90.98 |
79 | Bổ tỳ | Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11g; Bạch linh 6g; Cam thảo 10g; Thục địa 4g; Liên nhục 4g; Đại táo 4g; Gừng tươi 1g | Siro | 3004.90.98 |
80 | Bổ phế tiêu đờm | Mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 g | Siro | 3004.90.59 |
81 | Hoàn an thai | Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g | Viên hoàn cứng | 3004.90.98 |
82 | Thuốc ho thảo dược | Mỗi chai 100 ml chứa: Cát cánh 6g; Kinh giới 10g; Tử uyển 10g; Bách bộ 10g; Hạnh nhân 10g; Cam thảo 8g; Trần bì 8g; Mạch môn 10g | Siro | 3004.90.59 |
83 | Bổ huyết điều kinh | Mỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; Ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đảng sâm 0,1g. | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
84 | Folitat dạ dày | Mỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cẩm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Cỏ hàn the: 0,12 g | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
85 | Cholapan Viên mật nghệ | Cao cồn nghệ 75 mg tương đương với 540,35 mg Nghệ; Trần bì 139 mg; Cao mật heo 60mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
86 | Fengshi OPC Viên phong thấp | Bột mịn mã tiền chế tương đương 0,7 mg Strychnin; Cao Hy thiêm 88mg tương đương với Hy thiêm 852mg; Cao Ngũ gia bì chân chim 18 mg tương đương với Ngũ gia bì chân chim 232mg; Cao Tam thất 10 mg tương đương với Tam thất 50mg. | Viên nang cứng | 3004.90.98 |
87 | Mimosa viên an thần | Cao bình vôi 49,5mg tương đương với: Bình vôi 150 mg; Cao mimosa 242mg tương đương với: Lá sen 180mg; Lạc tiên 600mg; Lá vông nem 600mg; Trinh nữ 638mg. | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
88 | POWERTONA 3G | Cao nhân sâm 60% (kl/kl) 40 mg; Cao bạch quả 95% (kl/kl) 40 mg; Tinh dầu tỏi 10 mg | Viên nang mềm | 3004.90.98 |
89 | Bài thạch Danapha | Cao khô Kim tiền thảo 90 mg tương đương với Kim tiền thảo 1000 mg; Cao khô hỗn hợp 230 mg tương đương với: Nhân trần 250 mg, Hoàng cầm 150 mg, Nghệ 250 mg, Binh lang 100 mg, Chỉ thực 100 mg, Hậu phác 100 mg, Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
90 | VG-5 | Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg | Viên nén bao phim | 3004.90.98 |
91 | An cung ngưu hoàng hoàn | Ngưu hoàng 166,7 mg; Bột thuỷ ngưu giác cô đặc 333,3 mg; Xạ hương 41,7mg; Trân châu 83,3 mg; Chu sa 166,7 mg; Hùng hoàng 166,7 mg; Hoàng liên 166,7 mg; Hoàng cầm 166,7 mg; Chi tử 166,7 mg; Uất kim 166,7 mg; Băng phiến 41,7 mg | Viên hoàn | 3004.90.98 |
92 | Phong liễu tràng vị khang | Mỗi gói cốm 8g chứa cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Ngưu nhĩ phong 20g; La liễu 10g | Thuốc cốm | 3004.90.98 |
93 | Radix Astragali 800 mg; Radix Salviae miltiorrhizae 160 mg; Radix Paeoniae rubra 160 mg; Rhizoma Ligustici wallichii 160mg; Radix Angelicae sinensis 160 mg; Flos Carthami tinctorii 160 mg; Semen Pruni 160 mg; Radix Polygalae 160 mg; Rhizoma Acori tatarinowii 160 mg. | Viên nang cứng | 3004.90.98 | |
Neuroaid II MLC 901 | ||||
94 | An cung ngưu hoàng hoàn (Angong Niuhuang Wan) | Viên 3g hoàn mềm chứa: Ngưu hoàng 166,67mg; Thủy ngưu giác 333,33mg; Xạ hương 41,67mg; Trân châu 83,33mg; Chu sa 166,67mg; Hùng hoàng 166,67mg; Hoàng liên 166,67mg; Hoàng cầm 166,67mg; Chi tử 166,67mg; Uất kim 166,67mg; Băng phiến 41,67mg. | Viên hoàn mềm | 3004.90.98 |
Đăng nhập để có thể bình luận