Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.
DANH MỤC 7: DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT VÀ BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09 /TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên nguyên liệu, bán thành phẩm | Dạng dùng | Mã số hàng hoá |
1 | 2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol | Các dạng | 2906.29.00 |
2 | Abacavir | Các dạng | 2933.59.90 |
3 | Acarbose | Các dạng | 2932.99.00 |
4 | Acebutolol | Các dạng | 2924.29.90 |
5 | Aceclofenac | Các dạng | 2922.49.00 |
6 | Acemetacin | Các dạng | 2934.99.90 |
7 | Acepifyline (Acefylline/ Acetyloxytheophylline) | Các dạng | 2939.59.00 |
8 | Acetazolamid | Các dạng | 2935.90.00 |
9 | Acetyl - L - carnitine | Các dạng | 2923.90.00 |
10 | Acetyl cystein | Các dạng | 2930.90.90 |
11 | Acetylcholine | Các dạng | 2923.10.00 |
12 | Acetylleucin | Các dạng | 2922.49.00 |
13 | Acetylspiramycin | Các dạng | 2941.90.00 |
14 | Acid 5 - Aminosalicylic | Các dạng | 2922.50.90 |
15 | Acid acetyl salicylic | Các dạng | 2918.22.00 |
16 | Acid Aminocaproic | Các dạng | 2922.49.00 |
17 | Acid Azelaic | Các dạng | 2917.13.00 |
18 | Acid boric | Các dạng | 2810.00.20 |
19 | Acid Folic | Các dạng | 2936.29.00 |
20 | Acid Folinic | Các dạng | 2936.29.00 |
21 | Acid Fusidic | Các dạng | 2941.90.00 |
22 | Acid Gadoteric | Các dạng | 2846.90.00 |
23 | Acid lipoic (thioctic) | Các dạng | 2934.99.90 |
24 | Acid Nalidixic | Các dạng | 2933.99.90 |
25 | Acid Nicotinic | Các dạng | 2933.4 |
26 | Acid Salicylic | Các dạng | 2918.21.00 |
27 | Acid Sorbic | Các dạng | 2916.19.00 |
28 | Acid Thiazoldin Carboxylic | Các dạng | 2934.10.00 |
29 | Acid Tiaprofenic | Các dạng | 2934.99.90 |
30 | Acid Tranexamic | Các dạng | 2922.49.00 |
31 | Acid Ursodesoxycholique | Các dạng | 2918.19.00 |
32 | Acid Zoledronic | Các dạng | 2933.29.00 |
33 | Acrivastine | Các dạng | 2933.39.90 |
34 | Activated charcoal (than hoạt tính) | Than gáo dừa | 3802.10.10 |
Dạng khác | 3802.10.90 | ||
35 | Acyclovir | Các dạng | 2933.59.90 |
36 | Adalimumab | Các dạng | 3002.13.00 |
37 | Adefovir dipivoxil | Các dạng | 2933.59.90 |
38 | Adenosine | Các dạng | 2934.99.90 |
39 | Adapalene | Các dạng | 2918.99.00 |
40 | Adrenalin | Các dạng | 2937.90.10 |
41 | Aescin | Các dạng | 2938.90.00 |
42 | Agomelatine | Các dạng | 2924.29.90 |
43 | Albendazole | Các dạng | 2933.99.90 |
44 | Alcol polivinyl | Dạng phân tán | 3905.30.10 |
Dạng khác | 3905.30.90 | ||
45 | Alendronate | Các dạng | 2931.49.90 |
46 | Alectinib | Các dạng | 2934.99.90 |
47 | Alfacalcidol | Các dạng | 2936.90.00 |
48 | Alfuzosin | Các dạng | 2934.99.90 |
49 | Alginic acid | Các dạng | 3913.10.00 |
50 | Alibendol | Các dạng | 2924.29.90 |
51 | Alimemazin | Các dạng | 2934.30.00 |
52 | Aliskiren | Các dạng | 2924.29.90 |
53 | Allopurinol | Các dạng | 2933.59.90 |
54 | Allylestrenol | Các dạng | 2937.23.00 |
55 | Almagate | Các dạng | 2842.90.90 |
56 | Alpha amylase | Các dạng | 3507.90.00 |
57 | Aluminium phosphate | Các dạng | 2835.29.90 |
58 | Aluminium Hydroxyd | Các dạng | 2818.30.00 |
59 | Alverine | Các dạng | 2921.49.00 |
60 | Ambroxol | Các dạng | 2922.19.90 |
61 | Amifostine | Các dạng | 2930.90.90 |
62 | Amikacin | Các dạng | 2941.90.00 |
63 | Aminazin | Các dạng | 2934.30.00 |
64 | Aminophylline | Các dạng | 2939.59.00 |
65 | Aminosalicylate natri | Các dạng | 2922.50.90 |
66 | Amiodarone | Các dạng | 2932.99.00 |
67 | Amisulpride | Các dạng | 2933.99.90 |
68 | Amlodipine | Các dạng | 2933.39.90 |
69 | Amorolfin | Các dạng | 2934.99.90 |
70 | Amoxicilin, acid clavulanic | Các dạng | 3003.10.10 |
71 | Amoxycillin | Không tiệt trùng | 2941.10.11 |
Dạng khác | 2941.10.19 | ||
72 | Amphotericin | Các dạng | 2941.90.00 |
73 | Ampicillin | Các dạng | 2941.10.20 |
74 | Amtriptyline | Các dạng | 2921.49.00 |
75 | Anhydric phtalic | Các dạng | 2917.35.00 |
76 | Anidulafungin | Các dạng | 2941.90.00 |
77 | Aprotinin | Các dạng | 2933.99.90 |
78 | Aprepitant | Các dạng | 2934.99.90 |
79 | Arginine | Các dạng | 2925.29.00 |
80 | Artemether | Các dạng | 2932.99.90 |
81 | Artemisinin | Các dạng | 2932.99.90 |
82 | Artesunat | Các dạng | 2932.99.90 |
83 | Aripiprazol | Các dạng | 2933.79.00 |
84 | Aspartame | Các dạng | 2924.29.10 |
85 | Aspartate | Các dạng | 2922.49.00 |
86 | Aspirin | Các dạng | 2918.22.00 |
87 | Atenolol | Các dạng | 2924.29.90 |
88 | Atovastatin | Các dạng | 2915.90.90 |
89 | Attapulgite | Các dạng | 2508.40.90 |
90 | Azapentacen | Các dạng | 2933.99.90 |
91 | Azapentacen Natri Polysulfonat | Các dạng | 2933.59.90 |
92 | Azelastine | Các dạng | 2933.99.90 |
93 | Azithromycin | Các dạng | 2941.50.00 |
94 | Avanafil | Các dạng | 2933.59.90 |
95 | Bạc Sulphadiazine | Các dạng | 2935.90.00 |
96 | Bacillus clausii | Các dạng | 3002.49.00 |
97 | Bacillus polyfermenticus | Các dạng | 3002.49.00 |
98 | Bacillus subtilis | Các dạng | 3002.49.00 |
99 | Baclofen | Các dạng | 2922.49.00 |
100 | Bambuterol | Các dạng | 2924.29.90 |
101 | Bari sulfat | Các dạng | 2833.27.00 |
102 | Basiliximab | Các dạng | 3002.13.00 |
103 | Băng phiến (Borneol) | Các dạng | 2906.19.00 |
104 | Beclomethasone | Các dạng | 2937.22.00 |
105 | Benazepril | Các dạng | 2933.79.00 |
106 | Benfluorex | Các dạng | 2922.19.90 |
107 | Bendamustin HCl | Các dạng | 2933.99.90 |
108 | Benfotiamin | Các dạng | 2936.22.00 |
109 | Benzalkonium Chloride | Các dạng | 3402.41.00 |
110 | Benzathine Penicillin G | Các dạng | 2941.10.90 |
111 | Benzbromarone | Các dạng | 2932.99.90 |
112 | Benzocain | Các dạng | 2922.49.00 |
113 | Benzonatate | Các dạng | 3402.42.90 |
114 | Benzoyl Peroxice | Các dạng | 2916.32.10 |
115 | Benzyl benzoat | Các dạng | 2916.31.00 |
116 | Berberin | Các dạng | 2939.79.00 |
117 | Betahistine | Các dạng | 2933.39.90 |
118 | Betamethasone | Các dạng | 2937.22.00 |
119 | Betaxolol | Các dạng | 2922.19.90 |
120 | Bevacizumab | Các dạng | 3002.13.00 |
121 | Bezafibrate | Các dạng | 2924.29.90 |
122 | Bicyclol | Các dạng | 2932.99.00 |
123 | Bifidobacterium longum | Các dạng | 3002.90.00 |
124 | Bilastin | Các dạng | 2933.39.90 |
125 | Bicalutamide | Các dạng | 2930.90.90 |
126 | Bisacodyl | Các dạng | 2933.39.90 |
127 | Bismuth subcitrat | Các dạng | 2918.15.90 |
128 | Bismuth Subsalicylate | Các dạng | 2918.23.00 |
129 | Bisoprolol | Các dạng | 2922.19.90 |
130 | Bitmut citrat | Các dạng | 2918.15.90 |
131 | Bivalirudin | Các dạng | 2933.99.90 |
132 | Boldine | Các dạng | 2939.79.00 |
133 | Bortezomib | Các dạng | 2933.99.90 |
134 | Bosentan | Các dạng | 2935.90.00 |
135 | Bovine lung surfactant | Các dạng | 2923.90.00 |
136 | Brexpiprazol | Các dạng | 2934.99.90 |
137 | Brimonidine tartrate | Các dạng | 2933.29.00 |
138 | Brimonidin | Các dạng | 2933.29.00 |
139 | Brinzolamide | Các dạng | 2935.90.00 |
140 | Brivudin | Các dạng | 2934.99.90 |
141 | Bromhexine | Các dạng | 2921.59.00 |
142 | Bromo-galacto gluconat calci | Các dạng | 2932.99.00 |
143 | Brompheniramine | Các dạng | 2933.39.90 |
144 | Budesonide | Các dạng | 2937.29.00 |
145 | Buflomedil | Các dạng | 2933.99.90 |
146 | Buscolysin (Scopolamin-N-butylbromid) | Các dạng | 2939.79.00 |
147 | Butamirat | Các dạng | 2939.30.00 |
148 | Butenafine HCl | Các dạng | 2921.49.00 |
149 | Butoconazole nitrate | Các dạng | 2933.29.00 |
150 | Cafein | Các dạng | 2939.30.00 |
151 | Calci bromid | Các dạng | 2827.59.00 |
152 | Calci carbonate | Các dạng | 2836.50.10 |
153 | Calci Dobesilate monohydrate | Các dạng | 2908.99.00 |
154 | Calci Glubionate | Các dạng | 2932.99.00 |
155 | Calci gluconat | Các dạng | 2918.16.00 |
156 | Calci hydrophosphat | Các dạng | 2835.26.00 |
157 | Calci lactat | Các dạng | 2918.11.00 |
158 | Calci phosphat | Các dạng | 2835.26.00 |
159 | Calci polystyrene sulfonate | Dạng phân tán | 3903.90.30 |
Các dạng khác | 3903.90.99 | ||
160 | Calcifediol | Các dạng | 2936.29.00 |
161 | Calcipotriol | Các dạng | 2936.29.00 |
162 | Calcitonin | Các dạng | 2937.19.00 |
163 | Calcitriol | Các dạng | 2936.29.00 |
164 | Calcium folinat | Các dạng | 2936.29.00 |
165 | Camphor | Các dạng | 2914.29.10 |
166 | Candesartan | Các dạng | 2933.99.90 |
167 | Captopril | Các dạng | 2933.99.90 |
168 | Carbazochrome sodium sulfonate | Các dạng | 2933.99.90 |
169 | Carbimazole | Các dạng | 2933.29.00 |
170 | Carbocysteine | Các dạng | 2930.90.90 |
171 | Carbomer | Dạng phân tán | 3906.90.20 |
Các dạng khác | 3906.90.99 | ||
172 | Carbonyl Iron | Các dạng | 2931.90.90 |
173 | Carboxymethyl cellulose sodium | Các dạng | 3912.31.00 |
174 | Carisoprodol | Các dạng | 2924.19.10 |
175 | Cariprazin | Các dạng | 2933.59.90 |
176 | Caroverin | Các dạng | 2933.99.90 |
177 | Carvedilol | Các dạng | 2933.99.90 |
178 | Casein thủy phân | Các dạng | 3501.10.00 |
179 | Catalase | Các dạng | 3507.90.00 |
180 | Cefaclor | Các dạng | 2941.90.00 |
181 | Cefadroxil | Các dạng | 2941.90.00 |
182 | Cefalexin | Các dạng | 2941.90.00 |
183 | Cefalotin | Các dạng | 2941.90.00 |
184 | Cefamandole | Các dạng | 2941.90.00 |
185 | Cefatrizine | Các dạng | 2941.90.00 |
186 | Cefazedone | Các dạng | 2941.90.00 |
187 | Cefazolin | Các dạng | 2941.90.00 |
188 | Cefazoline | Các dạng | 2941.90.00 |
189 | Cefdinir | Các dạng | 2941.90.00 |
190 | Cefditoren Pivoxil | Các dạng | 2941.90.00 |
191 | Cefepime | Các dạng | 2941.90.00 |
192 | Cefetamet Pivoxil | Các dạng | 2941.90.00 |
193 | Cefixime | Các dạng | 2941.90.00 |
194 | Cefmetazol | Các dạng | 2941.90.00 |
195 | Cefminox | Các dạng | 2941.90.00 |
196 | Cefoperazone | Các dạng | 2941.90.00 |
197 | Cefotaxim | Các dạng | 2941.90.00 |
198 | Cefotetan | Các dạng | 2941.90.00 |
199 | Cefotiam | Các dạng | 2941.90.00 |
200 | Cefoxitin | Các dạng | 2941.90.00 |
201 | Cefpodoxime | Các dạng | 2941.90.00 |
202 | Cefradine | Các dạng | 2941.90.00 |
203 | Ceftazidime | Các dạng | 2941.90.00 |
204 | Ceftezol | Các dạng | 2941.90.00 |
205 | Ceftibuten | Các dạng | 2941.90.00 |
206 | Ceftizoxim | Các dạng | 2941.90.00 |
207 | Ceftriaxone | Các dạng | 2941.90.00 |
208 | Cefuroxime | Các dạng | 2941.90.00 |
209 | Celecoxib | Các dạng | 2935.90.00 |
210 | Cephalothin | Các dạng | 2941.90.00 |
211 | Cerebrolysin | Các dạng | 2937.19.00 |
212 | Cetirizine | Các dạng | 2933.59.90 |
213 | Chitosan | Các dạng | 2932.99.00 |
214 | Chlorhexidine | Các dạng | 2925.29.00 |
215 | Chlorphenesin Carbamate | Các dạng | 2924.29.90 |
216 | Chlorpheniramin | Các dạng | 2933.39.10 |
217 | Chlorphenoxamine | Các dạng | 2922.19.90 |
218 | Chlorpropamide | Các dạng | 2935.90.00 |
219 | Cholin Alfoscerate | Các dạng | 2923.10.00 |
220 | Cholin Fericitrat | Các dạng | 2923.10.00 |
221 | Choline bitartrate | Các dạng | 2923.10.00 |
222 | Chondroitin | Các dạng | 3913.90.90 |
223 | Chymotrypsine | Các dạng | 3507.90.00 |
224 | Ciclesonide | Các dạng | 2937.29.00 |
225 | Ciclopirox | Các dạng | 2933.79.00 |
226 | Ciclopiroxolamine | Các dạng | 2933.79.00 |
227 | Ciclosporin | Các dạng | 3002.13.00 |
228 | Cilnidipin | Các dạng | 2933.39.90 |
229 | Cilostazol | Các dạng | 2933.79.00 |
230 | Cimetidine | Các dạng | 2933.29.00 |
231 | Cinnarizine | Các dạng | 2933.59.90 |
232 | Ciprofibrate | Các dạng | 2918.29.90 |
233 | Cis (2) - Flupentixol decanoat | Các dạng | 2934.99.90 |
234 | Cisapride | Các dạng | 2933.39.90 |
235 | Citalopram | Các dạng | 2932.99.00 |
236 | Citicoline | Các dạng | 2933.99.90 |
237 | Citrat Natri | Các dạng | 2918.15.90 |
238 | Citrulline Maleate | Các dạng | 2924.19.90 |
239 | Clarithromycine | Các dạng | 2941.50.00 |
240 | Clindamycine | Các dạng | 2941.90.00 |
241 | Clobetasol propionat | Các dạng | 2937.22.00 |
242 | Clodronate disodium | Các dạng | 2931.90.90 |
243 | Clomiphene | Các dạng | 2922.19.90 |
244 | Clomipramine HCl | Các dạng | 2933.99.90 |
245 | Clopidogrel | Các dạng | 2934.99.90 |
246 | Cloroquin | Các dạng | 2933.49.90 |
247 | Clorpromazin | Các dạng | 2934.30.00 |
248 | Clostridium botilinum type A | Các dạng | 3002.90.00 |
249 | Clotrimazole | Các dạng | 2933.29.00 |
250 | Cloxacillin | Các dạng | 2941.10.90 |
251 | Clozapin | Các dạng | 2933.59.90 |
252 | Cobanamide | Các dạng | 2936.26.00 |
253 | Coenzym Q10 | Các dạng | 2914.62.00 |
254 | Corifollitropin alfa | Các dạng | 2934.99.90 |
255 | Cromoglycate | Các dạng | 2932.99.00 |
256 | Cromolyn | Các dạng | 2932.99.00 |
257 | Crotamiton | Các dạng | 2924.29.90 |
258 | Cyanocobalamin | Các dạng | 2936.26.00 |
259 | Cyproheptadine | Các dạng | 2933.39.90 |
260 | Cyproterone | Các dạng | 2937.23.00 |
261 | Daclatasvir | Các dạng | 2933.29.00 |
262 | Daclizumab | Các dạng | 3002.13.00 |
263 | D-alpha-tocopheryl acetat | Các dạng | 2936.28.00 |
264 | Danazol | Các dạng | 2937.29.00 |
265 | Dapagliflozin | Các dạng | 2932.99.00 |
266 | Daptomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
267 | Dapoxetin | Các dạng | 2922.19.90 |
268 | Deferasirox | Các dạng | 2933.99.90 |
269 | Deferiprone | Các dạng | 2933.39.90 |
270 | Deflazacort | Các dạng | 2937.29.00 |
271 | Dequalinium | Các dạng | 2933.49.90 |
272 | Desferoxamin Mesylate | Các dạng | 2928.00.90 |
273 | Desloratadine | Các dạng | 2933.39.90 |
274 | Desmopressin | Các dạng | 2937.19.00 |
275 | Desogestrel | Các dạng | 2937.23.00 |
276 | Desonide | Các dạng | 2937.29.00 |
277 | Desvenlafaxin | Các dạng | 2922.50.90 |
278 | Desoxycorticosteron | Các dạng | 2937.29.00 |
279 | Dexamethasone | Các dạng | 2937.22.00 |
280 | Dexchlorpheniramine | Các dạng | 2933.39.90 |
281 | Dexibuprofen | Các dạng | 2916.39.90 |
282 | Dexpanthenol | Các dạng | 2936.24.00 |
283 | Dextran70 | Các dạng | 3913.90.90 |
284 | Dextromethorphan | Các dạng | 2933.49.10 |
285 | Dextrose | Các dạng | 1702.30.10 |
286 | Diacefylline Diphenhydramine | Các dạng | 2933.99.90 |
287 | Diacerein | Các dạng | 2918.99.00 |
288 | Dibencozid | Các dạng | 2936.26.00 |
289 | Diclofenac | Các dạng | 2922.49.00 |
290 | Didanosine | Các dạng | 2934.99.90 |
291 | Diethylphtalat | Các dạng | 2917.34.90 |
292 | Difemerine | Các dạng | 2922.19.90 |
293 | Digoxin | Các dạng | 2938.90.00 |
294 | Dihydrated L(+) Arginin base | Các dạng | 2925.29.00 |
295 | Dihydroxydibutylether | Các dạng | 2909.19.00 |
296 | Diiodohydroxyquinoline | Các dạng | 2933.49.90 |
297 | Diltiazem | Các dạng | 2934.99.90 |
298 | Dimedrol | Các dạng | 2922.19.90 |
299 | Dimenhydrinate | Các dạng | 2939.59.00 |
300 | Dimethicon | Các dạng | 2942.00.00 |
301 | Dimethylpolysiloxane | Các dạng | 2942.00.00 |
302 | Dinatri adenosine triphosphat | Các dạng | 2934.99.90 |
303 | Dinatri etidronat | Các dạng | 2931.90.90 |
304 | Dinatri Inosin Monophosphate | Các dạng | 2934.99.90 |
305 | Dioctahedral Smectite | Các dạng | 3802.90.20 |
306 | Diosmectite | Các dạng | 2508.10.00 |
307 | Diosmin | Các dạng | 2932.99.00 |
308 | Diphenhydramine | Các dạng | 2922.19.90 |
309 | Dipropylin | Các dạng | 2921.49.00 |
310 | Dipyridamole | Các dạng | 2933.59.90 |
311 | Disodium clodronate | Các dạng | 2811.19.90 |
312 | Disulfiram | Các dạng | 2930.30.00 |
313 | DL-Alpha tocopheryl acetat | Các dạng | 2936.28.00 |
314 | Dl-alpha-Tocopheryl | Các dạng | 2936.28.00 |
315 | DL-Lysine acetylsalicylate | Các dạng | 2922.41.00 |
316 | D-Mannitol | Các dạng | 2905.43.00 |
317 | Dobutamine | Các dạng | 2922.29.00 |
318 | Domperidone | Các dạng | 2933.39.90 |
319 | Đồng sulfat | Các dạng | 2833.25.00 |
320 | Dopamin | Các dạng | 2922.29.00 |
321 | Dothiepin | Các dạng | 2934.99.90 |
322 | Doxazosin | Các dạng | 2934.99.90 |
323 | Doxifluridine | Các dạng | 2934.99.90 |
324 | Doxycycline | Các dạng | 2941.30.00 |
325 | D-Panthenol | Các dạng | 2936.24.00 |
326 | Drotaverine | Các dạng | 2933.49.90 |
327 | Duloxetine HCl | Các dạng | 2934.99.90 |
328 | Dutasterid | Các dạng | 2937.29.00 |
329 | Dydrogesterone | Các dạng | 2937.23.00 |
330 | Ebastine | Các dạng | 2933.39.90 |
331 | Econazole | Các dạng | 2933.29.00 |
332 | Etodolac | Các dạng | 2934.99.90 |
333 | Edoxaban | Các dạng | 2934.99.90 |
334 | Efavirenz | Các dạng | 2934.99.90 |
335 | Emedastine | Các dạng | 2933.99.90 |
336 | Emtricitabin | Các dạng | 2934.99.90 |
337 | Enalapril | Các dạng | 2933.99.90 |
338 | Enoxaparin | Các dạng | 3001.90.00 |
339 | Enoxaparin Natri | Các dạng | 3001.90.00 |
340 | Enoxolone | Các dạng | 2918.99.00 |
341 | Entacapone | Các dạng | 2926.90.00 |
342 | Enzalutamid | Các dạng | 2933.29.00 |
343 | Epalrestat | Các dạng | 2934.10.00 |
344 | Eperison | Các dạng | 2933.39.90 |
345 | Epinastine | Các dạng | 2933.99.90 |
346 | Epoetin Alfa | Các dạng | 3002.12.90 |
347 | Epoetin beta | Các dạng | 3002.12.90 |
348 | Eprazinone | Các dạng | 2933.59.90 |
349 | Eprosartan | Các dạng | 2934.99.90 |
350 | Eptacog alfa hoạt hoá | Các dạng | 3002.12.90 |
351 | Eptifibatide | Các dạng | 2934.99.90 |
352 | Erdostein | Các dạng | 2934.99.90 |
353 | Eribulin mesylate | Các dạng | 2932.19.00 |
354 | Ertapenem Natri | Các dạng | 2941.90.00 |
355 | Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) | Các dạng | 2941.50.00 |
356 | Erythropoietin người tái tổ hợp | Các dạng | 3002.90.00 |
357 | Escina | Các dạng | 2932.99.00 |
358 | Escitalopram | Các dạng | 2932.99.00 |
359 | Esomeprazole | Các dạng | 2933.39.90 |
360 | Estriol | Các dạng | 2937.23.00 |
361 | Etamsylate | Các dạng | 2921.19.00 |
362 | Etanercept | Các dạng | 3002.13.00 |
363 | Ethambutol | Các dạng | 2922.19.10 |
364 | Ethamsylate | Các dạng | 2921.19.00 |
365 | Ether ethylic | Các dạng | 2909.11.00 |
366 | Ethionamide | Các dạng | 2933.39.90 |
367 | Etifoxine | Các dạng | 2934.99.90 |
368 | Etodolac | Các dạng | 2934.99.90 |
369 | Etofenamate | Các dạng | 2922.49.00 |
370 | Etomidate | Các dạng | 2933.29.00 |
371 | Etonogestrel | Các dạng | 2902.90.90 |
372 | Etravirine | Các dạng | 2933.59.90 |
373 | Eucalyptol/Cineol | Các dạng | 2932.99.00 |
374 | Ezetimibe | Các dạng | 2933.79.00 |
375 | Famciclovir | Các dạng | 2933.59.90 |
376 | Famotidine | Các dạng | 2935.90 00 |
377 | Favipiravir | Dạng uống | 2933.99.90 |
378 | Felodipine | Các dạng | 2933.39.90 |
379 | Fenofibrate | Các dạng | 2918.99.00 |
380 | Fenoprofen | Các dạng | 2918.99.00 |
381 | Fenoverine | Các dạng | 2934.30.00 |
382 | Fenticonazole | Các dạng | 2933.29.00 |
383 | Ferric hydroxide polymaltose complex | Các dạng | 2940.00 00 |
384 | Fexofenadine | Các dạng | 2933.39.90 |
385 | Filgrastim | Các dạng | 2942.00.00 |
386 | Finasteride | Các dạng | 2937.29.00 |
387 | Flavoxate | Các dạng | 2934.99.90 |
388 | Floctafenin | Các dạng | 2933.49.90 |
389 | Flomoxef | Các dạng | 2941.90.00 |
390 | Fluconazole | Các dạng | 2933.90.90 |
391 | Fludrocortisone acetate | Các dạng | 2937.22.00 |
392 | Flumazenil | Các dạng | 2933.99.90 |
393 | Flunarizine | Các dạng | 2933.59.90 |
394 | Fluocinolone | Các dạng | 2937.22.00 |
395 | Fluorometholone | Các dạng | 2937.22.00 |
396 | Fluoxetine | Các dạng | 2922.19.90 |
397 | Flupentixol | Các dạng | 2934.99.90 |
398 | Fluphenazin | Các dạng | 2934.30.00 |
399 | Flurbiprofen | Các dạng | 2916.39.90 |
400 | Fluticasone | Các dạng | 2937.29.00 |
401 | Fluvastatin | Các dạng | 2933.99.90 |
402 | Fluvoxamine | Các dạng | 2928.00.90 |
403 | Follitropin alfa | Các dạng | 2937.19.00 |
404 | Fondaparinux | Các dạng | 2932.99.00 |
405 | Formoterol | Các dạng | 2924.29.90 |
406 | Formoterol fumarate | Các dạng | 2924.29.90 |
407 | Fosfomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
408 | Fuctose-1 -6-diphosphate sodium | Các dạng | 2940.00.00 |
409 | Furoscmide | Các dạng | 2935.90.00 |
410 | Fusafungine | Các dạng | 2941.90.00 |
411 | Fusidate Natri | Các dạng | 2941.90.00 |
412 | Gabapentin | Các dạng | 2922.49.00 |
413 | Gadodiamide | Các dạng | 2846.90.00 |
414 | Gadopentetate dimeglumin | Các dạng | 2846.90.00 |
415 | Gadobenic acid | Các dạng | 2846.90.00 |
416 | Galantamin | Các dạng | 2939.79.00 |
417 | Gelatin | Các dạng | 3503.00.49 |
418 | Gemcitabin | Các dạng | 2934.99.90 |
419 | Gemfibrozil | Các dạng | 2918.99.00 |
420 | Gentamycin | Các dạng | 2941.90.00 |
421 | Glibeclamide | Các dạng | 2935.90.00 |
422 | Gliclazide | Các dạng | 2935.90.00 |
423 | Glimepiride | Các dạng | 2935.90.00 |
424 | Glipizide | Các dạng | 2935.90.00 |
425 | Glucosamin | Các dạng | 2932.99.00 |
426 | Glucose | Các dạng | 1702.30.10 |
427 | Glutathione | Các dạng | 2930.90.90 |
428 | Glyburide | Các dạng | 2935.90.00 |
429 | Glycerin | Các dạng | 2905.45.00 |
430 | Glycerin Trinitrate | Các dạng | 2905.59.00 |
431 | Glycerol | Các dạng | 2905.45.00 |
432 | Glyceryl guaiacolate | Các dạng | 2909.49.00 |
433 | Glycine | Các dạng | 2922.49.00 |
434 | Gliclazid | Các dạng | 2935.90.00 |
435 | Glycyrrhizinic acid | Các dạng | 2938.90.00 |
436 | Gramicidin S | Các dạng | 2941.90.00 |
437 | Griseofulvin | Các dạng | 2941.10.90 |
438 | Guaiphenesin | Các dạng | 2909.49.00 |
439 | Haloperidol | Các dạng | 2933.39.90 |
440 | Heparin | Các dạng | 3001.90.00 |
441 | Hepatocyte growth Promoting Factor | Các dạng | 3002.12.90 |
442 | Heptaminol | Các dạng | 2922.19.90 |
443 | Hexamidine di-isethionate | Các dạng | 2925.29.00 |
444 | Human Albumin | Các dạng | 3002.12.90 |
445 | Human Insulin | Các dạng | 2937.12.00 |
446 | Human somatropin | Các dạng | 2937.11.00 |
447 | Hyaluronidase | Các dạng | 3507.90.00 |
448 | Hydrated Aluminium oxid | Các dạng | 2818.20.00 |
449 | Hydrochlorothiazid | Các dạng | 2935.90.00 |
450 | Hydrocortisone | Các dạng | 2937.21.00 |
451 | Hydroquinone | Các dạng | 2907.22.00 |
452 | Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd - Carbonat Hydrat) | Các dạng | 3824.99.99 |
453 | Hydrotalcite synthetic | Các dạng | 3824.99.99 |
454 | Hydrous benzoyl peroxide | Các dạng | 2916.32.10 |
455 | Hydroxocobalamin | Các dạng | 2936.26.00 |
456 | Hydroxychloroquine sulfat | Các dạng | 2933.49.90 |
457 | Hydroxychlorothiazid | Các dạng | 2935.90.00 |
458 | Hydroxyethyl Starch | Các dạng | 3510.10.90 |
459 | Hydroxygen peroxyd | Dạng lỏng | 2847.00.10 |
Các dạng khác | 2847.00.90 | ||
460 | Hydroxypropyl methylcellulose | Các dạng | 3912.39.00 |
461 | Hydroxyzine | Các dạng | 2933.59.90 |
462 | Hyoscine N-butyl bromide | Các dạng | 2939.79.00 (nguồn gốc thực vật) |
2939.80.00 (nguồn gốc tổng hợp) | |||
463 | Ibuprofen | Các dạng | 2916.39.90 |
464 | Ibrutinib | Các dạng | 2933.59.90 |
465 | Idarubicin hydrochloride | Các dạng | 2941.90.00 |
466 | Iloprost | Các dạng | 2918.19.00 |
467 | Imidapril | Các dạng | 2915.39.90 |
468 | Indacaterol | Các dạng | 2933.79.00 |
469 | Indapamide | Các dạng | 2935.90.00 |
470 | Indinavir | Các dạng | 2933.59.90 |
471 | Indomethacin | Các dạng | 2933.99.90 |
472 | Infliximab | Các dạng | 3002.13.00 |
473 | Insulin | Các dạng | 2937.12.00 |
474 | Interferon alpha 2a | Các dạng | 3002.13.00 |
475 | Interferon alpha-2b | Các dạng | 3002.13.00 |
476 | lobitridol | Các dạng | 2933.39.90 |
477 | Iod | Các dạng | 2801.20.00 |
478 | lohexol | Các dạng | 2924.29.90 |
479 | Iopamidol | Các dạng | 2924.29.90 |
480 | Iopromide | Các dạng | 2924.29.90 |
481 | Ipratropium | Các dạng | 2939.79.00 |
482 | Irbesartan | Các dạng | 2933.29.00 |
483 | Isoconazole | Các dạng | 2933.29.00 |
484 | Isoniazid | Các dạng | 2933.39.10 |
485 | Isosorbide | Các dạng | 2932.99.90 |
486 | Isosorbide 5 Mononitrate | Các dạng | 2932.99.90 |
487 | Isosorbide Dinitrate | Các dạng | 2932.99.90 |
488 | Isotretinoine | Các dạng | 2936.21.00 |
489 | Itraconazole | Các dạng | 2934.99.90 |
490 | Ivabradine | Các dạng | 2933.79.00 |
491 | Kali chloride | Các dạng | 2827.39.90 |
492 | Kali citrat | Các dạng | 2918.15.90 |
493 | Kali clorid | Các dạng | 2827.39.90 |
494 | Kali glutamat | Các dạng | 2922.42.90 |
495 | Kali Iodid | Các dạng | 2829.90.90 |
496 | Kali Phenoxy Methyl Penicillin | Các dạng | 2941.10.90 |
497 | Kanamycin | Các dạng | 2941.90.00 |
498 | Kẽm gluconat | Các dạng | 2918.16.00 |
499 | Kẽm oxyd | Các dạng | 2817.00.10 |
500 | Kẽm sulfat | Các dạng | 2833.29.40 |
501 | Kẽm Undecylenat | Các dạng | 2916.19.00 |
502 | Ketoconazole | Các dạng | 2934.99.90 |
503 | Ketoprofen | Các dạng | 2918.30.00 |
504 | Ketorolac | Các dạng | 2933.99.90 |
505 | Ketotifene | Các dạng | 2934.99.90 |
506 | L - Valine | Các dạng | 2922.49.00 |
507 | L -Cystine | Các dạng | 2930.90.90 |
508 | L- Threonine | Các dạng | 2922.50.90 |
509 | Lacidipine | Các dạng | 2933.39.90 |
510 | Lactitol | Các dạng | 2940.00.00 |
511 | Lactobaccillus acidophilus | Các dạng | 3002.49.00 |
512 | Lactobacillus | Các dạng | 3002.49.00 |
513 | Lactobacillus acidophilus | Các dạng | 3002.49.00 |
514 | Lactobacillus casei thứ Rhamnosus | Các dạng | 3002.49.00 |
515 | Lactobacillus kefir | Các dạng | 3002.49.00 |
516 | Lactobacillus sporogenes | Các dạng | 3002.49.00 |
517 | Lactobacilus rhamnosus | Các dạng | 3002.49.00 |
518 | Lactulose | Các dạng | 2940.00.00 |
519 | L-Alanine | Các dạng | 2922.49.00 |
520 | L-Alanyl-L-Glutamin | Các dạng | 2924.19.90 |
521 | Lamivudine | Các dạng | 2934.99.90 |
522 | Lamotrigin | Các dạng | 2933.69.00 |
523 | Lansoprazole | Các dạng | 2933.39.90 |
524 | L-Arginine | Các dạng | 2925.29.00 |
525 | L-Arginine Dihydrate | Các dạng | 2925.29.00 |
526 | L-Asparaginase | Các dạng | 3507.90.00 |
527 | L-Aspartic Acid | Các dạng | 2922.50.90 |
528 | L-Carnitine | Các dạng | 2923.90.00 |
529 | L-Cysteine | Các dạng | 2930.90.90 |
530 | Lecithin | Các dạng | 2923.20.11 – Từ thực vật |
2923.20.19 – Loại khác | |||
531 | Leflunomide | Các dạng | 2934.99.90 |
532 | Lenvatinib | Các dạng | 2933.49.90 |
533 | Lercanidipine | Các dạng | 2933.39.90 |
534 | Leucovorin calci | Các dạng | 2936.29.00 |
535 | Levobunolol | Các dạng | 2922.50.90 |
536 | Levocarnitine | Các dạng | 2923.90.00 |
537 | Levomepromazine | Các dạng | 2934.30.00 |
538 | Levonorgestrel | Các dạng | 2937.23.00 |
539 | Levosulpiride | Các dạng | 2935.90.00 |
540 | Levothyroxine | Các dạng | 2937.90.90 |
541 | L-Glutamic acid | Các dạng | 2922.42.10 |
542 | L-Histidine | Các dạng | 2933.29.00 |
543 | Lidocaine | Các dạng | 2924.29.90 |
544 | Lincomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
545 | Linezolid | Các dạng | 2934.99.90 |
546 | L-Isoleucine | Các dạng | 2922.49.00 |
547 | Lisonopril | Các dạng | 2933.99.90 |
548 | L-Leucine | Các dạng | 2922.49.00 |
549 | L-Lysinc Acetate | Các dạng | 2922.41.00 |
550 | L-Lysine Monohydrochloride | Các dạng | 2922.41.00 |
551 | L-Methionine | Các dạng | 2930.40.00 |
552 | Lodoxamide | Các dạng | 2926.90.00 |
553 | Loperamide | Các dạng | 2933.39.90 |
554 | Lopinavir | Các dạng | 2933.59.90 |
555 | Loratadine | Các dạng | 2933.39.90 |
556 | L-ornithin L-aspartat | Các dạng | 2922.49.90 |
557 | Lornoxicam | Các dạng | 2934.99.90 |
558 | Losartan | Các dạng | 2933.29.00 |
559 | Loteprednol etabonate | Các dạng | 2937.22.00 |
560 | Lovastain | Các dạng | 2932.20.90 |
561 | Loxoprofen | Các dạng | 2918.30.00 |
562 | L-Phenylalanine | Các dạng | 2922.49.90 |
563 | L-Proline | Các dạng | 2933.99.90 |
564 | L-Serine | Các dạng | 2922.50.90 |
565 | LTetrahydro panmatin | Các dạng | 2939.79.00 |
566 | L-Thyroxin | Các dạng | 2937.90.90 |
567 | L-Tryptophan | Các dạng | 2933.99.90 |
568 | L-Tyrosine | Các dạng | 2922.50.90 |
569 | Lutropin alfa | Các dạng | 2937.19.00 |
570 | Lưu huỳnh | Các dạng | 2802.00.00 |
571 | Lynestrenol | Các dạng | 2937.23.00 |
572 | Lysin acetyl salicylat | Các dạng | 2922.41.00 |
573 | Macrogol 4000 | Các dạng | 3404.20.00 |
574 | Maglumin Amidotrizoate | Các dạng | 2924.29.90 |
575 | Magnesi sulfat | Các dạng | 2833.21.00 |
576 | Magnesi Trisilicat | Các dạng | 2839.90.00 |
577 | Magnesium Alumino silicate | Các dạng | 2839.90.00 |
578 | Magnesium hydroxide | Các dạng | 2816.10.00 |
579 | Magnesium salt of dimecrotic acid | Các dạng | 2918.99.00 |
580 | Manidipine | Các dạng | 2933.59.90 |
581 | Mannitol | Các dạng | 2905.43.00 |
582 | Mebendazole | Các dạng | 2933.99.10 |
583 | Mebeverin | Các dạng | 2922.50.90 |
584 | Meclofenoxate | Các dạng | 2922.19.90 |
585 | Mecobalamin | Các dạng | 2936.26.00 |
586 | Mefenamic Acid | Các dạng | 2922.49.90 |
587 | Mefloquine hydroclorid | Các dạng | 2933.49.90 |
588 | Melatonin | Các dạng | 2937.90.90 |
589 | Meloxicam | Các dạng | 2934.10.00 |
590 | Memantin | Các dạng | 2921.30.00 |
591 | Menadion natribisulfit | Các dạng | 2914.79.00 |
592 | Menatetrenone | Các dạng | 2936.29.00 |
593 | Menthol | Các dạng | 2906.11.00 |
594 | Mephenesine | Các dạng | 2909.49.00 |
595 | Mequitazine | Các dạng | 2934.30.00 |
596 | Mercurochrome | Các dạng | 2852.10.90 |
597 | Mesalamine | Các dạng | 2922.50.90 |
598 | Mesalazine | Các dạng | 2922.50.10 |
599 | Mesna | Các dạng | 2930.90.90 |
600 | Mesterolone | Các dạng | 2937.29.00 |
601 | Metadoxime | Các dạng | 2936.25.00 |
602 | Metformin | Các dạng | 2925.29.00 |
603 | Methylene diphosphonic acid | Bột đông khô pha tiêm | 2931.49.90 |
604 | Methimazole | Các dạng | 2933.29.00 |
605 | Methionin | Các dạng | 2930.40.00 |
606 | Methocarbamol | Các dạng | 2924.29.90 |
607 | Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta | Các dạng | 3002.13.00 |
608 | Methyl Ergometrin | Các dạng | 2939.69.00 |
609 | Methyl Prednisolone | Các dạng | 2937.29.00 |
610 | Methyl Salycilate | Các dạng | 2918.23.00 |
611 | Methyldopa | Các dạng | 2922.50.90 |
612 | Methylergonovine | Các dạng | 2939.69.00 |
613 | Metoclopramide | Các dạng | 2924.29.90 |
614 | Metoprolol | Các dạng | 2922.19.90 |
615 | Miconazole | Các dạng | 2933.29.00 |
616 | Micafungin | Các dạng | 2941.90.00 |
617 | Micronomicin | Các dạng | 2941.90.00 |
618 | Mifepriston | Các dạng | 2937.29.00 |
619 | Milnaeipram | Các dạng | 2924.29.90 |
620 | Milrinone | Các dạng | 2933.79.00 |
621 | Minocycline | Các dạng | 2941.30.00 |
622 | Minoxidil | Các dạng | 2933.59.90 |
623 | Mirabegron | Các dạng | 2934.10.00 |
624 | Mirtazapine | Các dạng | 2933.59.90 |
625 | Misoprosol | Các dạng | 2937.50.00 |
626 | Moclobemide | Các dạng | 2934.99.90 |
627 | Molgramostim (rHuGM-CSF) | Các dạng | 3002.13.00 |
628 | Molnupiravir | Dạng uống | 2934.99.90 |
629 | Mometasone | Các dạng | 2937.22.00 |
630 | Montelukast | Các dạng | 2930.90.90 |
631 | Mosapride | Các dạng | 2933.39.90 |
632 | Moxonidine | Các dạng | 2933.59.90 |
633 | Mupirocin | Các dạng | 2941.90.00 |
634 | Mydecamicin | Các dạng | 2941.90.00 |
635 | Myrtol | Các dạng | 3302.90.00 |
636 | N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat | Các dạng | 2917.19.00 |
637 | Nabumetone | Các dạng | 2914.50.00 |
638 | N-Acetyl DL-Leucin | Các dạng | 2924.19.90 |
639 | N-Acetylcysteine | Các dạng | 2930.90.90 |
640 | Nadroparin | Các dạng | 3001.90.00 |
641 | Naftidrofuryl | Các dạng | 2932.19.00 |
642 | Naltrexone | Các dạng | 2939.19.00 |
643 | Naphazolin | Các dạng | 2933.29.00 |
644 | Naproxen | Các dạng | 2918.99.00 |
645 | Narcotin | Các dạng | 2939.19.00 |
646 | Natamycin | Các dạng | 2941.90.00 |
647 | Nateglinide | Các dạng | 2924.29.90 |
648 | Natri Benzyl penicillin | Các dạng | 2941.10.19 |
649 | Natri Bicarbonate | Các dạng | 2836.30.00 |
650 | Natri camphosulfonat | Các dạng | 2914.79.00 |
651 | Natri Chloride | Các dạng | 2501.00.93 |
652 | Natri comphosulfonat | Các dạng | 2914.79.00 |
653 | Natri Docusate | Các dạng | 2917.19.00 |
654 | Natri Flucloxacillin | Các dạng | 2941.10.90 |
655 | Natri Fluoride | Các dạng | 2826.19.00 |
656 | Natri Flurbiprofen | Các dạng | 2916.39.90 |
657 | Natri Folinate | Các dạng | 2936.29.00 |
658 | Natri Hyaluronat | Các dạng | 3913.90.90 |
659 | Natri hydrocacbonat | Các dạng | 2836.30.00 |
660 | Natri Ironedetate | Các dạng | 2922.50.90 |
661 | Natri levo thyroxin | Các dạng | 2937.90.20 |
662 | Natri sulfacetamid | Các dạng | 2935.90.00 |
663 | Natri thiosulfat | Các dạng | 2832.30.00 |
664 | N-Carbamoyl- methyl 4- phenyl-2- pyrrolidone | Các dạng | 2933.79.00 |
665 | Nebivolol | Các dạng | 2932.99.00 |
666 | Nefopam | Các dạng | 2934.99.90 |
667 | Nelfinavir | Các dạng | 2933.49.90 |
668 | Neomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
669 | Netilmicin | Các dạng | 2941.90.00 |
670 | Nevirapine | Các dạng | 2933.91.00 |
671 | Niacinamid | Các dạng | 2936.29.00 |
672 | Niclosamide | Các dạng | 2924.29.90 |
673 | Nicorandil | Các dạng | 2933.39.90 |
674 | Nifedipine | Các dạng | 2933.39.90 |
675 | Nifuroxazine | Các dạng | 2932 19.00 |
676 | Nikethamide | Các dạng | 2933.39.90 |
677 | Nimesulide | Các dạng | 2935.90.00 |
678 | Nimodipine | Các dạng | 2933.39.90 |
679 | Nimotuzumab | Các dạng | 3002.13.00 |
680 | Nintedanib | Các dạng | 2934.99.90 |
681 | Nitroglycerin | Các dạng | 2905.59.00 |
682 | Nitroxoline | Các dạng | 2933.49.90 |
683 | Nizatidine | Các dạng | 2934.10.00 |
684 | Nomegestrol acetat | Các dạng | 2933.19.00 |
685 | Noradrenaline | Các dạng | 2937.90.90 |
686 | Norethisterone | Các dạng | 2937.23.00 |
687 | Norpscudoephedrin | Các dạng | 2939.49.00 |
688 | Noscapin | Các dạng | 2939.11 90 |
689 | Novocain | Các dạng | 2922.50.90 |
690 | Nystatin | Các dạng | 2941.90.00 |
691 | Octylonium bromide (Otilonium bromide) | Các dạng | 2924.29.90 |
692 | Olanzapine | Các dạng | 2934.99.90 |
693 | Olaparib | Các dạng | 2933.59.90 |
694 | Oleum spicae | Các dạng | 3301.29.90 |
695 | Olmesartan medoxomil | Các dạng | 2934.99.90 |
696 | Omalizumab | Các dạng | 3002.13.00 |
697 | Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil | Các dạng | 1504.20.90 |
698 | Omeprazole | Các dạng | 2933.39.90 |
699 | Ondansetron | Các dạng | 2933.29.00 |
700 | Orlistat | Các dạng | 2932.20.90 |
701 | Oseltamivir | Các dạng | 2924.29.90 |
702 | Osimertinib | Các dạng | 2933.59.90 |
703 | Ouabain | Các dạng | 2938.90.00 |
704 | Oxacillin | Các dạng | 2941.10.90 |
705 | Oxandrolone | Các dạng | 2937.29.00 |
706 | Oxeladine | Các dạng | 2922.50.90 |
707 | Oxybutinin | Các dạng | 2922.50.90 |
708 | Oxymethazolin | Các dạng | 2933.29.00 |
709 | Oxytetracyclin | Các dạng | 2941.30.00 |
710 | Palbociclib | Các dạng | 2933.79.00 |
711 | Paliperidone | Các dạng | 2934.99.90 |
712 | Pancreatin | Các dạng | 3507.90.00 |
713 | Pantoprazole | Các dạng | 2933.39.90 |
714 | Papaverin | Các dạng | 2939.11.90 |
715 | Para-aminobenzoic acid | Các dạng | 2922.50.90 |
716 | Paracetamol | Các dạng | 2924.29.30 |
717 | Parnaparin | Các dạng | 2931.90.90 |
718 | Paroxetine | Các dạng | 2934.99.90 |
719 | Pegfilgrastim | Các dạng | 3002.13.00 |
720 | Peginterferon | Các dạng | 3002.12.90 |
721 | Pemirolast | Các dạng | 2933.59 90 |
722 | Penicillin V | Các dạng | 2941.10.90 |
723 | Penicilline G (benzyl Penicilline) | Các dạng | 2941.10.90 |
724 | Pentoxifylline | Các dạng | 2939.59.00 |
725 | Pentoxyverine | Các dạng | 2922.19.90 |
726 | Pepsin | Các dạng | 3507.90.00 |
727 | Perindopril tert Butylamin | Các dạng | 2933.99.90 |
728 | Phenoxymethyl Penicillin | Các dạng | 2941.10.90 |
729 | Phenylephrin | Các dạng | 2922.50.90 |
730 | Phenylpropanolamin | Các dạng | 2939.44.00 |
731 | Phenytoin | Các dạng | 2933 21.00 |
732 | Phloroglucinol | Các dạng | 2907 29.90 |
733 | Phosphatidylcholine | Các dạng | 2923 20.90 |
734 | Phospholipid phổi lợn | Các dạng | 3001.90.00 |
735 | Phức hợp sắt III Polymaltose | Các dạng | 2940.00.00 |
736 | Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose | Các dạng | 2940.00.00 |
737 | Phytomenadione | Các dạng | 2936.29.00 |
738 | Picloxydin | Các dạng | 2933.59.90 |
739 | Picosulfate natri | Các dạng | 2933.39.90 |
740 | Pidotimod | Các dạng | 2934.10.00 |
741 | Pilocarpine HCl | Các dạng | 2939.49.00 |
742 | Pioglitazone | Các dạng | 2934.99.90 |
743 | Pipazetate | Các dạng | 2934.99.90 |
744 | Piperacillin | Các dạng | 2941.10.90 |
745 | Piperazin citrat | Các dạng | 2933.59.90 |
746 | Piracetam | Các dạng | 2933.79.00 |
747 | Pirenoxine | Các dạng | 2934.99.90 |
748 | Piribedil | Các dạng | 2934.99.90 |
749 | Piroxicam | Các dạng | 2934.99.20 |
750 | Pitavastatin Calcium | Các dạng | 2915.90.90 |
751 | Pizotifene | Các dạng | 2934.99.90 |
752 | Podophyllotoxin | Các dạng | 1302.19.90 |
753 | Policresulen | Các dạng | 3909.40.90 |
754 | Polygeline | Các dạng | 3913.90.90 |
755 | Polyhydroxyethyl starch | Các dạng | 2923.90.00 |
756 | Polysacharide | Các dạng | 3913.90.90 |
757 | Polytar | Các dạng | 3807.00.00 |
758 | Polyvinyl Alcohol | Các dạng | 3905.30.90 |
759 | Porcine Brain Extract | Các dạng | 3001.20.00 |
760 | Posaconazole | Các dạng | 2934.99.90 |
761 | Povidone Iodine | Các dạng | 3905.99.90 |
762 | Povidone K25 | Các dạng | 3905.99.90 |
763 | Pralatrexate | Các dạng | 2933.59.90 |
764 | Pralidoxime | Các dạng | 2933.39.90 |
765 | Pramipexole | Các dạng | 2934.20.00 |
766 | Prasugrel | Các dạng | 2934.99.90 |
767 | Pravastatin | Các dạng | 2918.19.00 |
768 | Praziquantel | Các dạng | 2933.59.90 |
769 | Prednisolone | Các dạng | 2937.21.00 |
770 | Prednisone | Các dạng | 2937.21.00 |
771 | Primaquin phosphat | Các dạng | 2933.49.90 |
772 | Prochlorperazin | Các dạng | 2934.30.00 |
773 | Pralidoxime chloride | Các dạng | 2933.39.90 |
774 | Promestriene | Các dạng | 2909.30.00 |
775 | Promethazine | Các dạng | 2934.30.00 |
776 | Propacetamol | Các dạng | 2924.29.90 |
777 | Propiverine | Các dạng | 2933.39.90 |
778 | Propranolol | Các dạng | 2922.19.90 |
779 | Propyl thiouracil | Các dạng | 2933.59.90 |
780 | Prothionamide | Các dạng | 2933.39.90 |
781 | Pyrantel | Các dạng | 2934.99.90 |
782 | Pyrazinamide | Các dạng | 2933.99.90 |
783 | Pyridoxin hydroclorid | Các dạng | 2936.25.00 |
784 | Pyritinol | Các dạng | 2933.39.90 |
785 | Quetiapine | Các dạng | 2934.99.90 |
786 | Quinapril | Các dạng | 2933.49.90 |
787 | Quinine | Các dạng | 2939.20.10 |
788 | Rabeprazole | Các dạng | 2933.39.90 |
789 | Racecadotril | Các dạng | 2930.90.90 |
790 | Raloxifene | Các dạng | 2934.99. |
791 | Ramipril | Các dạng | 2933.99.90 |
792 | Ranibizumab | Các dạng | 3002.13.00 |
793 | Ranitidine | Các dạng | 2932.19.00 |
794 | Rebamipid | Các dạng | 2933.79.00 |
795 | Recombinant Streptokinase | Các dạng | 3507.90.00 |
796 | Remdesivir | Dạng tiêm | 2934.99.90 |
797 | Repaglinide | Các dạng | 2933.39.90 |
798 | Retinyl acetat | Các dạng | 2936.21.00 |
799 | Ribociclib | Các dạng | 2933.59.90 |
800 | Riboflavin | Các dạng | 2936.23.00 |
801 | Ribostamycin | Các dạng | 2941.90.00 |
802 | Rifampicin | Các dạng | 2941.90.00 |
803 | Rifaximin | Các dạng | 2941.90.00 |
804 | Rilmenidine | Các dạng | 2934.99.90 |
805 | Risedronate | Các dạng | 2933.39.90 |
806 | Risperidone | Các dạng | 2934.99.90 |
807 | Ritonavir | Các dạng | 2934.10.00 |
808 | Rituximab | Các dạng | 3002.13.00 |
809 | Rivastigmine | Các dạng | 2924.29.90 |
810 | Rofecoxib | Các dạng | 2932.20.90 |
811 | Ropinirole | Các dạng | 2933.79.00 |
812 | Rosiglitazone | Các dạng | 2934.10.00 |
813 | Rosuvastatin | Các dạng | 2935.90.00 |
814 | Roxythromycin | Các dạng | 2941.90.00 |
815 | Rutin | Các dạng | 2938.10.00 |
816 | Saccharomyces | Men sống | 2102.10.00 |
Men ỳ | 2102.20.90 | ||
817 | Salcatonin | Các dạng | 2937.19.00 |
818 | Salicylic acid | Các dạng | 2918.21.00 |
819 | Salmeterol | Các dạng | 2922.50.90 |
820 | Saquinavir | Các dạng | 2933.49.90 |
821 | Sắt Fumarat | Các dạng | 2917.19.00 |
822 | Sắt Gluconate | Các dạng | 2918.16.00 |
823 | Sắt oxalat | Các dạng | 2917.11.00 |
824 | Sắt Sucrose | Các dạng | 3824.99.99 |
825 | Sắt sulfat khan | Các dạng | 2833.29.90 |
826 | Saxaligliptin | Các dạng | 2933.99.90 |
827 | S-Carboxymethyl Cystein | Các dạng | 2930.90.90 |
828 | Scopolamine | Các dạng | 2939.79.00 |
829 | Selegiline | Các dạng | 2921.49.00 |
830 | Selen Sulfide | Các dạng | 2813.90.00 |
831 | Sennosides | Các dạng | 2838.90.00 |
832 | Sertraline | Các dạng | 2921.49.00 |
833 | Sevelamer | Các dạng | 3911.90.00 |
834 | Sibutramin | Các dạng | 2921.49.00 |
835 | Sildenafil | Các dạng | 2935.90.00 |
836 | Silymarin | Các dạng | 2932.99.90 |
837 | Simethicone | Dạng lỏng, dạng phân tán | 3910.00.20 |
Dạng khác | 3910.00.90 | ||
838 | Simvastatin | Các dạng | 2932.20.90 |
839 | Sitagliptin phosphate | Các dạng | 2933.59.90 |
840 | Sodium polystyrene sulfonate | Nhựa trao đổi ion | 3914.00.00 |
Không có đặc tính trao đổi ion | 3903.9 | ||
841 | Sofosbuvir | Các dạng | 2934.99.90 |
842 | Solifenacin | Các dạng | 2933.49.90 |
843 | Somatostatin | Các dạng | 2937.19.00 |
844 | Somatropin | Các dạng | 2937.19.00 |
845 | Sorbitol | Các dạng | 2905.44.00 |
846 | Sotalol | Các dạng | 2935.90.00 |
847 | Spectinomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
848 | Spironolactone | Các dạng | 2937.29.00 |
849 | Spriamycin | Các dạng | 2941.90.00 |
850 | Stavudine | Các dạng | 2934.99.90 |
851 | Streptokinase | Các dạng | 3507.90.00 |
852 | Streptomycin | Các dạng | 2941.20.00 |
853 | Strychnin sulfat | Các dạng | 2939.79.00 |
854 | Succinimide | Các dạng | 2925.19.00 |
855 | Sucralfat | Các dạng | 2940.00.00 |
856 | Sulbutiamine | Các dạng | 2933.99.00 |
857 | Sulfaguanidin | Các dạng | 2935.90.00 |
858 | Sulfasalazin | Các dạng | 2935.90.00 |
859 | Sulfathiazol | Các dạng | 2935.90.00 |
860 | Sulfamethoxazol | Các dạng | 2935.90.00 |
861 | Sulpiride | Các dạng | 2935.90.00 |
862 | Sulphanilamide | Các dạng | 2935.90.00 |
863 | Sultamicillin | Các dạng | 2941.10.90 |
864 | Sumatriptan | Các dạng | 2935.90.00 |
865 | Tadalafil | Các dạng | 2934.99.90 |
866 | Tamsulosin | Các dạng | 2935.90.00 |
867 | Tazarotene | Các dạng | 2934.99.90 |
868 | Tegaserod | Các dạng | 2933.99.90 |
869 | Telbivudine | Các dạng | 2934.99.90 |
870 | Teldizolid | Các dạng | 2941.90.00 |
871 | Telithromycin | Các dạng | 2941.90.00 |
872 | Telmisartan | Các dạng | 2933.99.90 |
873 | Tenecteplase | Các dạng | 3507.90.00 |
874 | Tenoforvir | Các dạng | 2933.59.90 |
875 | Tenofovir alafenamide | Các dạng | 2933.59.90 |
876 | Tenoxicam | Các dạng | 2934.99.90 |
877 | Teprenone | Các dạng | 2914.19.00 |
878 | Terazosin | Các dạng | 2934.99.90 |
879 | Terbinafin | Các dạng | 2921.49.00 |
880 | Terbinafin hydroclorid | Các dạng | 2921.49.00 |
881 | Terpin hydrat | Các dạng | 2906.19.00 |
882 | Tetracyclin | Các dạng | 2941.30.00 |
883 | Tetrahydrozoline | Các dạng | 2933.29.00 |
884 | Tigecyclin 50mg | Các dạng | 2941.30.00 |
885 | Theophylline | Các dạng | 2939.59.00 |
886 | Thiamazole | Các dạng | 2933.29.00 |
887 | Thiamphenicol | Các dạng | 2941.40.00 |
888 | Thiocolchicoside | Các dạng | 2939.79.00 |
889 | Thioridazine | Các dạng | 2934.30.00 |
890 | Thymalfasin | Các dạng | 3002.13.00 |
891 | Thymol | Các dạng | 2907.19.00 |
892 | Thymomodulin | Các dạng | 2937.19.00 |
893 | Thyroxine | Các dạng | 2937.90.90 |
894 | Tianeptine | Các dạng | 2934.99.90 |
895 | Tibolone | Các dạng | 2937.29.00 |
896 | Ticlopidine | Các dạng | 2934.99.90 |
897 | Timolol | Các dạng | 2934.99.90 |
898 | Tiotropi bromid | Các dạng | 2939.80.00 |
899 | Tiratricol | Các dạng | 2918.99.00 |
900 | Tiropramide | Các dạng | 2924.29.90 |
901 | Tixocortol | Các dạng | 2937.29.00 |
902 | Tizanidin | Các dạng | 2934.99.90 |
903 | Tobramycin | Các dạng | 2941.90.00 |
904 | Tocilizumab | Các dạng | 3002.13.00 |
905 | Tofisopam | Các dạng | 2923.99.90 |
906 | Tolazolinium | Các dạng | 2933.29.00 |
907 | Tolcapone | Các dạng | 2942.00.00 |
908 | Tolnaftate | Các dạng | 2930.90.90 |
909 | Tolperisone | Các dạng | 2933.39.90 |
910 | Topiramate | Các dạng | 2935.90.00 |
911 | Torsemide | Các dạng | 2935.90.00 |
912 | Trabecedin | Các dạng | 2934.99.90 |
913 | Trastuzumab | Các dạng | 3002.13.00 |
914 | Travoprost | Các dạng | 2918.99.00 |
915 | Trazodon | Các dạng | 2933.99.90 |
916 | Tretinoin | Các dạng | 2936.21.00 |
917 | Triamcinolone | Các dạng | 2937.22.00 |
918 | Tricalci Phosphate | Các dạng | 2835.26.00 |
919 | Triclosan | Các dạng | 2909.50.00 |
920 | Triflusal | Các dạng | 2917.39.90 |
921 | Trihexyphenidyl | Các dạng | 2933.39.90 |
922 | Trikali dicitrate Bismuth | Các dạng | 2918.15.90 |
923 | Trimebutine | Các dạng | 2922.19.90 |
924 | Trimeprazin | Các dạng | 2934.30.00 |
925 | Trimetazidine | Các dạng | 2933.59.90 |
926 | Trolamin | Các dạng | 2922.15.00 |
927 | Tromantadine | Các dạng | 2924.29.90 |
928 | Tulobuterol | Các dạng | 2922.19.90 |
929 | Tyrothricin | Các dạng | 2941.90.00 |
930 | Ubidecarennone | Các dạng | 2914.62.00 |
931 | Urazamide | Các dạng | 2933.29.00 |
932 | Urea | Các dạng | 3102.10.00 |
933 | Urofollitropin | Các dạng | 2937.19.00 |
934 | Urokinase | Các dạng | 3507.90.00 |
935 | Valerian (Cao chiết xuất từ rễ cây Valerian) | Các dạng | 1302.19.90 |
936 | Valproate Natri | Các dạng | 2915.90.90 |
937 | Valpromide | Các dạng | 2924.19.90 |
938 | Valsartan | Các dạng | 2933.99.90 |
939 | Vardenafil HCl | Các dạng | 2935.90.00 |
940 | Vaselin | Các dạng | 2712.10.00 |
941 | Venlafaxine | Các dạng | 2922.50.90 |
942 | Verapamil | Các dạng | 2926.90.00 |
943 | Verteporfin | Các dạng | 2933.99.90 |
944 | Vincamine | Các dạng | 2939.79.00 |
945 | Vinpocetine | Các dạng | 2939.79.00 |
946 | Vitamin A (Retinol) | Các dạng | 2936.21.00 |
947 | Vitamin B1 (Thiamin) | Các dạng | 2936.22.00 |
948 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Các dạng | 2936.26.00 |
949 | Vitamin B2 (Riboflavin) | Các dạng | 2936.23.00 |
950 | Vitamin C (Ascorbic Acid) | Các dạng | 2936.27.00 |
951 | Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) | Các dạng | 2936.24.00 |
952 | Vitamin E (tocoferol) | Các dạng | 2936.28.00 |
953 | Vitamin H (Biotine) | Các dạng | 2936.29.00 |
954 | Vitamin K | Các dạng | 2936.29.00 |
955 | Vitamin PP (Nicotinamid) | Các dạng | 2936.29.00 |
956 | Voriconazole | Các dạng | 2933.59.90 |
957 | Wafarin | Các dạng | 2932.99.00 |
958 | Xanh methylen | Các dạng | 3204.13.00 |
959 | Xylometazoline | Các dạng | 2933.29.00 |
960 | Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) | Các dạng | 3002.13.00 |
961 | Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) | Các dạng | 3002.13.00 |
962 | Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) | Các dạng | 2934.99.90 |
963 | Zafirlukast | Các dạng | 2935.90.00 |
964 | Zalcitabine | Các dạng | 2934.99.90 |
965 | Zopiclone | Các dạng | 2933.79.00 |
966 | Zofenopril | Các dạng | 2933.99.90 |
967 | Zuclopenthixol | Các dạng | 2934.99.90 |
Đăng nhập để có thể bình luận