Danh mục 5: Danh mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 5: Danh mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc danh mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa, kèm thông tư 09/TT-BYT. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực

DANH MỤC 5: DANH MỤC THUỐC, DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THUỘC DANH MỤC CHẤT CẤM SỬ DỤNG TRONG MỘT SỐ NGÀNH, LĨNH VỰC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày 11 tháng  06 năm  2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

Danh mục dược chất

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên dược chất

Dạng dùng

1

19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone)

Các dạng

2937.29.00

2

Amifloxacin

Các dạng

2933.59.90

3

Azathioprine

Các dạng

2933.59.90

4

Bacitracin Zn

Các dạng

2941.90.00

5

Balofloxacin

Các dạng

2933.49.90

6

Benznidazole

Các dạng

2933.29.00

7

Besifloxacin

Các dạng

2933.49.90

8

Bleomycin

Các dạng

2941.90.00

9

Carbuterol

Các dạng

2922.50.90

10

Chloramphenicol

Các dạng

2941.40.00

11

Chloroform

Các dạng

2903.13.00

12

Chlorpromazine

Các dạng

2934.30.00

13

Ciprofloxacin

Các dạng

2933.59.90

14

Colchicine

Các dạng

2939.80.00

15

Dalbavancin

Các dạng

2941.90.00

16

Dapsone

Các dạng

2921.59.00

17

Diethylstilbestrol (DES)

Các dạng

2907.29.90

18

Enoxacin

Các dạng

2933.59.90

19

Fenoterol

Các dạng

2922.50.90

20

Fleroxacin

Các dạng

2933.59.90

21

Furazidin

Các dạng

2934.99.90

22

Furazolidon

Các dạng

2934.99.90

23

Garenoxacin

Các dạng

2933.49.90

24

Gatifloxacin

Các dạng

2933.59.90

25

Gemifloxacin

Các dạng

2933.99.90

26

Isoxsuprine

Các dạng

2922.50.90

27

Levofloxacin

Các dạng

2934.99.90

28

Lomefloxacin

Các dạng

2933.59.90

29

Methyl-testosterone

Các dạng

2937.29.00

30

Metronidazole

Các dạng

2933.29.00

31

Moxifloxacin

Các dạng

 2933.49.90

32

Nadifloxacin

Các dạng

2933.99.90

33

Nifuratel

Các dạng

2934.99.90

34

Nifuroxime

Các dạng

2932.19.00

35

Nifurtimox

Các dạng

2934.99.90

36

Nifurtoinol

Các dạng

2934.99.90

37

Nimorazole

Các dạng

2934.99.90

38

Nitrofurantoin

Các dạng

2934.99.90

39

Nitrofurazone

Các dạng

2932.19.00

40

Norfloxacin

Các dạng

2933.59.90

41

Norvancomycin

Các dạng

2941.90.00

42

Ofloxacin

Các dạng

2934.99.90

43

Oritavancin

Các dạng

2941.90.00

44

Ornidazole

Các dạng

2933.29.00

45

Pazufloxacin

Các dạng

2934.99.90

46

Pefloxacin

Các dạng

2933.59.90

47

Prulifloxacin

Các dạng

 2934.99.90

48

Ramoplanin

Các dạng

2941.90.00

49

Rufloxacin

Các dạng

2934.99.90

50

Salbutamol

Các dạng

2922.50.90

51

Secnidazole

Các dạng

2933.29.00

52

Sitafloxacin

Các dạng

2933.49.90

53

Sparfloxacin

Các dạng

2933.59.90

54

Teicoplanin

Các dạng

2934.99.90

55

Terbutaline

Các dạng

2922.50.90

56

Tinidazole

Các dạng

2933.29.00

57

Tosufloxacin

Các dạng

2933.99.90

58

Trovafloxacin

Các dạng

2933.99.90

59

Vancomycin

Các dạng

2941.90.00

Danh mục thuốc

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thuốc

Dạng dùng

1

19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone)

Các dạng

3004.39.00

2

 Amifloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

3

Azathioprine

Các dạng

3004.90.99

4

 Bacitracin Zn

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

5

 Balofloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

6

Benznidazole

Các dạng

3004.90.99

7

Besifloxacin 

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

8

Bleomycin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.99

Các dạng khác

3004.20.91 

9

Carbuterol

Các dạng

3004.90.99

10

Chloramphenicol

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.71

Các dạng khác

3004.20.79

11

Chloroform

Các dạng

3004.90.49

12

Chlorpromazine

Các dạng

3004.90.99

13

 Ciprofloxacin

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

14

Colchicine

Các dạng

3004.90.99

15

Dalbavancin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

16

Dapsone

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

17

Diethylstilbestrol (DES)

Các dạng

3004.39.00

18

Enoxacin 

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

19

Fenoterol

Các dạng

3004.90.99

20

Fleroxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

21

Furazidin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

22

Furazolidon

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

23

Garenoxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

24

 Gatifloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

25

Gemifloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

26

Isoxsuprine

Các dạng

3004.90.99

27

Levofloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

28

 Lomefloxacin

 dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

29

Methyl-testosterone

Các dạng

3004.32.90

30

Metronidazole

Các dạng

3004.90.99

31

 Moxifloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

32

 Nadifloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

33

Nifuratel

Các dạng

3004.90.99

34

Nifuroxime

Các dạng

3004.90.99

35

Nifurtimox

Các dạng

3004.90.99

36

Nifurtoinol

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

37

Nimorazole

Các dạng

3004.90.89

38

 Nitrofurantoin

 dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

39

Nitrofurazone

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

40

Norfloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

41

Norvancomycin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

42

Ofloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

43

 Oritavancin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

44

Ornidazole

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

45

Pazufloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

46

 Pefloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

47

Prulifloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

48

 Ramoplanin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

49

 Rufloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

50

 Salbutamol

Dạng truyền

3004.90.92

Các dạng khác

3004.90.93

51

Secnidazole

Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.99

Các dạng khác

3004.20.91

52

Sitafloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

53

Sparfloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

54

Teicoplanin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

55

Terbutaline

Các dạng

3004.90.89

56

Tinidazole

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

57

Tosufloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

58

 Trovafloxacin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

59

Vancomycin

 Dạng uống hoặc dạng mỡ

3004.20.91

Các dạng khác

3004.20.99

 

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!