Danh mục 3: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất hướng thần đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 3: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất hướng thần đã được xác định mã số hàng hóa, ban hành kèm thông tư 09/2024/TT-BYT. Có hiệu lực từ 27/06/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực

DANH MỤC 3: DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT HƯỚNG THẦN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày 11 tháng  06 năm  2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

ALLOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

2

ALPRAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

3

AMFEPRAMONE (Diethylpropion)

Các dạng

2922.31.00

4

AMINOREX

Các dạng

2934.91.00

5

AMOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

6

BARBITAL

Các dạng

2933.53.00

7

BENZFETAMINE (Benzphetamine)

Các dạng

2921.46.00

8

BROMAZEPAM

Các dạng

2933.33.00

9

BROTIZOLAM

Các dạng

2934.91.00

10

BUPRENORPHINE

Các dạng

2939.11.90

11

BUTALBITAL

Các dạng

2933.53.00

12

BUTOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

13

CAMAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

14

CHLODIAZEPOXID

Các dạng

2933.91.00

15

CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine)

Các dạng

2939.43.00

16

CLOBAZAM

Các dạng

2933.72.00

17

CLONAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

18

CLORAZEPATE

Các dạng

2933.91.00

19

CLOTIAZEPAM

Các dạng

2934.91.00

20

CLOXAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

21

DELORAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

22

DIAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

23

ESTAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

24

ETHCHLORVYNOL

Các dạng

2905.51.00

25

ETHINAMATE

Các dạng

2924.24.00

26

ETHYLLOFLAZEPATE

Các dạng

2933.91.00

27

ETILAMFETAMINE (N - ethylamphetamine)

Các dạng

2921.46.00

28

FENCAMFAMIN

Các dạng

2921.46.00

29

FENPROPOREX

Các dạng

2926.30.00

30

FLUDIAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

31

FLUNITRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

32

FLURAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

33

GLUTETHIMID

Các dạng

2925.12.00

34

HALAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

35

HALOXAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

36

KETAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

37

KETAMIN

Các dạng

2922.39.00

38

LEFETAMIN (SPA)

Các dạng

2921.46.00

39

LISDEXAMFETAMINE

Các dạng

2924.29.90

40

LOPRAZOLAM

Các dạng

2933.55.00

41

LORAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

42

LORMETAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

43

MAZINDOL

Các dạng

2933.91.00

44

MEDAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

45

MEFENOREX

Các dạng

2921.46.00

46

MEPROBAMAT

Các dạng

2924.11.00

47

MESOCARB

Các dạng

2934.91.00

48

METHYLPHENIDATE

Các dạng

2933.33.00

49

METHYLPHENO-BARBITAL

Các dạng

2933.53.00

50

METHYPRYLON

Các dạng

2933.72.00

51

MIDAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

52

NIMETAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

53

NITRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

54

NORDAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

55

OXAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

56

OXAZOLAM

Các dạng

2934.91.00

57

PENTAZOCIN

Các dạng

2933.33.00

58

PENTOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

59

PHENDIMETRAZIN

Các dạng

2934.91.00

60

PHENOBARBITAL

Các dạng

2933.53.00

61

PHENTERMIN

Các dạng

2921.46.00

62

PINAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

63

PRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

64

PYROVALERONE

Các dạng

2933.91.00

65

SECBUTABARBITAL

Các dạng

2933.53.00

66

TEMAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

67

TETRAZEPAM

Các dạng

2933.91.00

68

TRIAZOLAM

Các dạng

2933.91.00

69

VINYLBITAL

Các dạng

2933.53.00

70

ZOLPIDEM

Các dạng

2933.99.90

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!