Danh mục 2: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất gây nghiện đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 2: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất gây nghiện đã được xác định mã số hàng hóa, ban hành kèm thông tư 09/2024/TT-BYT. Có hiệu lực từ 26/07/2024. Trình trạng: Còn hiệu lực

DANH MỤC 2: DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày 11 tháng  06 năm   2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

ACETYLDIHYDROCODEIN

Các dạng

2939.11.90

2

ALFENTANIL

Các dạng

2933.33.00

3

ALPHAPRODINE

Các dạng

2933.39.90

4

ANILERIDINE

Các dạng

2933.33.00

5

BEZITRAMIDE

Các dạng

2933.33.00

6

BUTORPHANOL

Các dạng

2933.49.90

7

CIRAMADOL

Các dạng

2922.50.90

8

COCAINE

Các dạng

2939.72.00

9

CODEINE

Các dạng

2939.11.90

10

DEXTROMORAMIDE

Các dạng

2934.91.00

11

DEZOCIN

Các dạng

2922.29.00

12

DIFENOXIN

Các dạng

2933.33.00

13

DIHYDROCODEIN

Các dạng

2939.11.90

14

DIPHENOXYLATE

Các dạng

2933.33.00

15

DIPIPANONE

Các dạng

2933.33.00

16

DROTEBANOL

Các dạng

2933.49.90

17

ETHYL MORPHIN

Các dạng

2939.11.90

18

FENTANYL

Các dạng

2933.33.00

19

HYDROMORPHONE

Các dạng

2939.11.90

20

KETOBEMIDON

Các dạng

2933.33.00

21

LEVOMETHADON

Các dạng

2922.39.00

22

LEVORPHANOL

Các dạng

2933.41.00

23

MEPTAZINOL

Các dạng

2933.99.90

24

METHADONE

Các dạng

2922.31.00

25

MORPHINE

Các dạng

2939.11.90

26

MYROPHINE

Các dạng

2939.19.00

27

NALBUPHIN

Các dạng

2939.11.90

28

NICOCODINE

Các dạng

2939.19.00

29

NICODICODINE

Các dạng

2939.19.00

30

NICOMORPHINE

Các dạng

2939.11.90

31

NORCODEINE

Các dạng

2939.19.00

32

OXYCODONE

Các dạng

2939.11.90

33

OXYMORPHONE

Các dạng

2939.11.90

34

PETHIDINE

Các dạng

2933.33.00

35

PHENAZOCINE

Các dạng

2933.39.90

36

PHOLCODIN

Các dạng

2939.11.90

37

PIRITRAMIDE

Các dạng

2933.33.00

38

PROPIRAM

Các dạng

2933.33.00

39

REMIFENTANIL

Các dạng

2933.33.00

40

SUFENTANIL

Các dạng

2934.91.00

41

THEBACON

Các dạng

2939.11.90

42

TONAZOCIN MESYLAT

Các dạng

2933.99.90

43

TRAMADOL

Các dạng

2922.50.90

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!