Danh mục 10: Danh mục vắc xin xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 10: Danh mục vắc xin xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa, ban hành kèm thông tư 09/2024/TT-BYT. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.

DANH MỤC 10 DANH MỤC VẮC XIN XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU 

ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

(Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày 11 tháng  06 năm  2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên vắc xin

Công dụng

Mã HS

1

Typhim Vi

Vắc xin phòng thương hàn

3002.41.90

2

GC FLU pre-filled syringe inj

Vắc xin phòng cúm mùa

3002.41.90

3

VA-MENGOC-BC

Vắc xin phòng não mô cầu

3002.41.90

4

Euvax B

Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp

3002.41.90

5

Euvax B

Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp

3002.41.90

6

Gardasil

Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung)

3002.41.90

7

Varivax

Vắc xin phòng thủy đậu

3002.41.90 

8

M-M-R® II

Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella

3002.41.90

9

IMOVAX POLIO

Vắc xin phòng Bại liệt

3002.41.90

10

TETRAXIM

vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt

3002.41.90

11

ABHAYRAB

Vắc xin phòng bệnh dại

3002.41.90

12

HEPAVAX-GENE TF inj.

Vắc xin phòng bệnh viêm gan B

3002.41.90

13

HEPAVAX-GENE TF inj.

Vắc xin phòng bệnh viêm gan B

3002.41.90

14

Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried)

Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella

3002.41.90 

15

SynflorixTM

Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae)

3002.41.90 

16

ENGERIX B

Vắc xin phòng bệnh viêm gan B

3002.41.90 

17

ROTARIX

Vắc xin phòng bệnh viêm dạ dày ruột do rotavirus

3002.41.90 

18

Heberbiovac HB

Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp

3002.41.90 

19

INFLUVAC

Vắc xin phòng bệnh cúm mùa

3002.41.90 

20

AVAXIM 160U

Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A

3002.41.90 

21

PNEUMO 23

vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus

3002.41.90 

22

TETRACT-HIB

Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib

3002.41.90 

23

Heberbiovac HB (20mcg)

Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B

3002.41.90 

24

VAXIGRIP (0,5ml)

Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa

3002.41.90 

25

RS.JEV

Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản

3002.41.90

26

VAXIGRIP (0,25ml)

Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa

3002.41.90

27

QUIMI-HIB

Vắc xin phòng viêm màng não mủ

3002.41.90

28

HIBERIX

Vắc xin phòng bệnh do Hib

3002.41.90

29

Infanrix Hexa

Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B

3002.41.90

30

RotaTeq

Vắc xin phòng tả do Rotavirus

3002.41.90

31

Pentaxim

Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib

3002.41.90

32

Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine

vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C

3002.41.90

33

Tetavax

Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp )

3002.41.90

34

ComBE Five (Liquid)

Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib

3002.41.90

35

Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

36

SPEEDA

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

37

INDIRAB

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

38

Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried)

Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella

3002.41.90

39

Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj

Vắc xin phòng thủy đậu

3002.41.90

40

Rabipur

Vắc xin phòng dại

3002.41.90

41

Avaxim 80 U Pediatric

Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A

3002.41.90

42

Hexaxim

Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib

3002.41.90

43

Quinvaxem inj.

Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib

3002.41.90

44

Menactra

Vắc xin phòng bệnh não mô cầu

3002.41.20

45

IVACFLU-S 

Vắc xin phòng cúm mùa

3002.41.90

46

Boostrix

Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván

3002.41.90

47

Imojev MD

Vắc xin viêm não Nhật Bản

3002.41.20

48

Prevenar 13

Vắc xin phế cầu

3002.41.90

49

Infanrix IPV-Hib

Vắc xin phòng Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib

3002.41.90

50

Twinrix

Vắc xin phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B

3002.41.90

51

Varilrix

Vắc xin phòng bệnh thủy đậu

3002.41.90

52

Gardasil 9

Vắc xin phòng bệnh HPV

3002.41.90

53

Influvac Tetra

Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá

3002.41.90

54

GCFlu Quadriva lent Prefilled Syringe inj.

Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá

3002.41.90

55

Vaxigrip Tetra

Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá

3002.41.90

56

Bexsero

Vắc xin phòng bệnh não mô cầu nhóm B

3002.41.90

57

Priorix

Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubela

3002.41.90

58

Cervarix

Vắc xin phòng bệnh gây  ra bởi     HPV

3002.41.90

 


Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!