Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.
DANH MỤC 10 DANH MỤC VẮC XIN XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09 /TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Tên vắc xin | Công dụng | Mã HS |
1 | Typhim Vi | Vắc xin phòng thương hàn | 3002.41.90 |
2 | GC FLU pre-filled syringe inj | Vắc xin phòng cúm mùa | 3002.41.90 |
3 | VA-MENGOC-BC | Vắc xin phòng não mô cầu | 3002.41.90 |
4 | Euvax B | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | 3002.41.90 |
5 | Euvax B | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | 3002.41.90 |
6 | Gardasil | Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung) | 3002.41.90 |
7 | Varivax | Vắc xin phòng thủy đậu | 3002.41.90 |
8 | M-M-R® II | Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella | 3002.41.90 |
9 | IMOVAX POLIO | Vắc xin phòng Bại liệt | 3002.41.90 |
10 | TETRAXIM | vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt | 3002.41.90 |
11 | ABHAYRAB | Vắc xin phòng bệnh dại | 3002.41.90 |
12 | HEPAVAX-GENE TF inj. | Vắc xin phòng bệnh viêm gan B | 3002.41.90 |
13 | HEPAVAX-GENE TF inj. | Vắc xin phòng bệnh viêm gan B | 3002.41.90 |
14 | Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) | Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella | 3002.41.90 |
15 | SynflorixTM | Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) | 3002.41.90 |
16 | ENGERIX B | Vắc xin phòng bệnh viêm gan B | 3002.41.90 |
17 | ROTARIX | Vắc xin phòng bệnh viêm dạ dày ruột do rotavirus | 3002.41.90 |
18 | Heberbiovac HB | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | 3002.41.90 |
19 | INFLUVAC | Vắc xin phòng bệnh cúm mùa | 3002.41.90 |
20 | AVAXIM 160U | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A | 3002.41.90 |
21 | PNEUMO 23 | vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | 3002.41.90 |
22 | TETRACT-HIB | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib | 3002.41.90 |
23 | Heberbiovac HB (20mcg) | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B | 3002.41.90 |
24 | VAXIGRIP (0,5ml) | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | 3002.41.90 |
25 | RS.JEV | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản | 3002.41.90 |
26 | VAXIGRIP (0,25ml) | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | 3002.41.90 |
27 | QUIMI-HIB | Vắc xin phòng viêm màng não mủ | 3002.41.90 |
28 | HIBERIX | Vắc xin phòng bệnh do Hib | 3002.41.90 |
29 | Infanrix Hexa | Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B | 3002.41.90 |
30 | RotaTeq | Vắc xin phòng tả do Rotavirus | 3002.41.90 |
31 | Pentaxim | Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib | 3002.41.90 |
32 | Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine | vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C | 3002.41.90 |
33 | Tetavax | Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp ) | 3002.41.90 |
34 | ComBE Five (Liquid) | Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib | 3002.41.90 |
35 | Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào | Vắc xin phòng dại | 3002.41.90 |
36 | SPEEDA | Vắc xin phòng dại | 3002.41.90 |
37 | INDIRAB | Vắc xin phòng dại | 3002.41.90 |
38 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) | Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella | 3002.41.90 |
39 | Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj | Vắc xin phòng thủy đậu | 3002.41.90 |
40 | Rabipur | Vắc xin phòng dại | 3002.41.90 |
41 | Avaxim 80 U Pediatric | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A | 3002.41.90 |
42 | Hexaxim | Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib | 3002.41.90 |
43 | Quinvaxem inj. | Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib | 3002.41.90 |
44 | Menactra | Vắc xin phòng bệnh não mô cầu | 3002.41.20 |
45 | IVACFLU-S | Vắc xin phòng cúm mùa | 3002.41.90 |
46 | Boostrix | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván | 3002.41.90 |
47 | Imojev MD | Vắc xin viêm não Nhật Bản | 3002.41.20 |
48 | Prevenar 13 | Vắc xin phế cầu | 3002.41.90 |
49 | Infanrix IPV-Hib | Vắc xin phòng Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib | 3002.41.90 |
50 | Twinrix | Vắc xin phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B | 3002.41.90 |
51 | Varilrix | Vắc xin phòng bệnh thủy đậu | 3002.41.90 |
52 | Gardasil 9 | Vắc xin phòng bệnh HPV | 3002.41.90 |
53 | Influvac Tetra | Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá | 3002.41.90 |
54 | GCFlu Quadriva lent Prefilled Syringe inj. | Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá | 3002.41.90 |
55 | Vaxigrip Tetra | Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá | 3002.41.90 |
56 | Bexsero | Vắc xin phòng bệnh não mô cầu nhóm B | 3002.41.90 |
57 | Priorix | Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubela | 3002.41.90 |
58 | Cervarix | Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi HPV | 3002.41.90 |
Đăng nhập để có thể bình luận