Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
Danh mục 14 danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa. Có hiệu lực từ ngày 26/07/2024. Tình trạng: Còn hiệu lực.
DANH MỤC 1 DANH MỤC THUỐC ĐỘC, NGUYÊN LIỆU ĐỘC LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09 /TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | |
Tên nguyên liệu | Dạng dùng | ||
1 | Abirateron | Các dạng | 2937.29.00 |
2 | Acid Valproic | Các dạng | 2915.90.90 |
3 | Anastrozole | Các dạng | 2933.99.90 |
4 | Arsenic Trioxide | Các dạng | 2811.29.90 |
5 | Atracurium Besylate | Các dạng | 2933.49.90 |
6 | Atropin sulfat | Các dạng | 2939.79.00 |
7 | Azacitidin | Các dạng | 2934.99.90 |
8 | Bicalutamide | Các dạng | 2930.90.90 |
9 | Bleomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
10 | Bortezomib | Các dạng | 2933.99.90 |
11 | Botulinum toxin | Các dạng | 3002.90.00 |
12 | Bupivacain | Các dạng | 2933.39.90 |
13 | Capecitabine | Các dạng | 2934.99.90 |
14 | Carbamazepine | Các dạng | 2933.99.90 |
15 | Carboplatin | Các dạng | 2843.90.00 |
16 | Carmustin | Các dạng | 2904.20.90 |
17 | Cetrorelix | Các dạng | 2924.29.90 |
18 | Chlorambucil | Các dạng | 2915.60.00 |
19 | Choriogonadotropine alfa | Các dạng | 2937.19.00 |
20 | Cisplatin | Các dạng | 2843.90.00 |
21 | Colistin | Các dạng | 2941.90.00 |
22 | Cyclophosphamide | Các dạng | 2934.99.90 |
23 | Cycloporine | Các dạng | 2941.90.00 |
24 | Cytarabine | Các dạng | 2934.99.90 |
25 | Dacarbazin | Các dạng | 2933.29.00 |
26 | Dactinomycin | Các dạng | 2941.90.00 |
27 | Daunorubicin | Các dạng | 2941.30.00 |
28 | Degarelix | Các dạng | 2937.19.00 |
29 | Desfluran | Các dạng | 2909.19.00 |
30 | Dexmedetomidine | Các dạng | 2933.29.00 |
31 | Docetaxel | Các dạng | 2932.99.00 |
32 | Doxorubicine | Các dạng | 2941.90.00 |
33 | Entecavir | Các dạng | 2933.59.90 |
34 | Epirubicin | Các dạng | 2941.90.00 |
35 | Erlotinib | Các dạng | 2933.59.90 |
36 | Estradiol | Các dạng | 2937.23.00 |
37 | Etoposide | Các dạng | 2938.90.00 |
38 | Everolimus | Các dạng | 2934.99.90 |
39 | Exemestan | Các dạng | 2937.29.00 |
40 | Fludarabin | Các dạng | 2933.99.90 |
41 | Fluorouracil (5-FU) | Các dạng | 2933.59.90 |
42 | Flutamide | Các dạng | 2924.19.90 |
43 | Fulvestrant | Các dạng | 2937.23.00 |
44 | Ganciclovir | Các dạng | 2933.59.90 |
45 | Ganirelix | Các dạng | 2932.99.00 |
46 | Gefitinib | Các dạng | 2934.99.90 |
47 | Gemcitabine | Các dạng | 2934.99.90 |
48 | Goserelin | Các dạng | 2937.19.00 |
49 | Halothane | Các dạng | 2903.79.00 |
50 | Hydroxyurea | Các dạng | 2928.00.90 |
51 | Ifosfamide | Các dạng | 2934.99.90 |
52 | Imatinib | Các dạng | 2933.59.90 |
53 | Irinotecan | Các dạng | 2939.79.00 |
54 | Isoflurane | Các dạng | 2909.19.00 |
55 | Lenalidomid | Các dạng | 2934.91.00 |
56 | Letrozole | Các dạng | 2933.99.90 |
57 | Leuprorelin (Leuprolid) | Các dạng | 2937.19.00 |
58 | Levobupivacain | Các dạng | 2933.39.90 |
59 | Medroxy progesteron acetat | Các dạng | 2937.23.00 |
60 | Menotropin | Các dạng | 2937.19.00 |
61 | Mepivacaine | Các dạng | 2933.39.90 |
62 | Mercaptopurin | Các dạng | 2933.59.90 |
63 | Methotrexate | Các dạng | 2933.59.90 |
64 | Methyltestosterone | Các dạng | 2937.29.00 |
65 | Mitomycin C | Các dạng | 2941.90.00 |
66 | Mitoxantrone | Các dạng | 2922.50.90 |
67 | Mycophenolate | Các dạng | 2941.90.00 |
68 | Neostigmin metylsulfat | Các dạng | 2924.29.90 |
69 | Nilotinib | Các dạng | 2933.59.90 |
70 | Octreotide | Các dạng | 2934.99.90 |
71 | Oestrogens | Các dạng | 2937.29.00 |
72 | Oxaliplatin | Các dạng | 2843.90.00 |
73 | Oxcarbazepin | Các dạng | 2933.99.90 |
74 | Oxytocin | Các dạng | 2937.19.00 |
75 | Paclitaxel | Các dạng | 2932.99.00 |
76 | Pamidronate sodium | Các dạng | 2931.90.90 |
77 | Pancuronium bromid | Các dạng | 2933.39.90 |
78 | Pazopanib | Các dạng | 2935.90.00 |
79 | Pemetrexed | Các dạng | 2933.59.90 |
80 | Pipercuronium | Các dạng | 2934.99.90 |
81 | Procain hydroclorid | Các dạng | 2922.49.00 |
82 | Progesterone | Các dạng | 2937.23.00 |
83 | Propofol | Các dạng | 2907.19.00 |
84 | Pyridostigmine bromid | Các dạng | 2933.39.90 |
85 | Ribavirin | Các dạng | 2934.99.90 |
86 | Rocuronium bromid | Các dạng | 2934.99.90 |
87 | Ropivacaine | Các dạng | 2933.39.90 |
88 | Sevoflurane | Các dạng | 2909.19.00 |
89 | Sirolimus | Các dạng | 2941.90.00 |
90 | Sorafenib | Các dạng | 2933.39.90 |
91 | Sunitinib | Các dạng | 2933.79.00 |
92 | Suxamethonium clorid | Các dạng | 2923.90.00 |
93 | Tacrolimus | Các dạng | 2934.99.90 |
94 | Talniflumate | Các dạng | 2934.99.90 |
95 | Tamoxifen | Các dạng | 2937.23.00 |
96 | Temozolomid | Các dạng | 2933.99.90 |
97 | Testosterone | Các dạng | 2937.29.00 |
98 | Thalidomid | Các dạng | 2935.90.00 |
99 | Thiopental | Các dạng | 2933.59.90 |
100 | Thiotepa | Các dạng | 2933.99.90 |
101 | Thymosin Alpha 1 | Các dạng | 2921.45.00 |
102 | Topotecan | Các dạng | 2942.00.00 |
103 | Triptorelin | Các dạng | 2937.19.00 |
104 | Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid) | Các dạng | 2936.21.00 |
105 | Valganciclovir | Các dạng | 2933.59.90 |
106 | Vecuronium bromide | Các dạng | 2933.39.90 |
107 | Vinblastine | Các dạng | 2939.79.00 |
108 | Vincristine | Các dạng | 2939.79.00 |
109 | Vinorelbine | Các dạng | 2939.79.00 |
110 | Zidovudine | Các dạng | 2934.99.90 |
111 | Ziprasidon | Các dạng | 2933.99.90 |
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | |
Tên thuốc | Dạng dùng | ||
1 | Abirateron | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
2 | Arsenic Trioxide | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
3 | Dactinomycin | Tiêm: các dạng | 3004.20.99 |
4 | Daunorubicin | Tiêm: các dạng | 3004.20.99 |
5 | Bleomycin | Tiêm: các dạng | 3004.20.99 |
6 | Choriogonadotropine alfa | Tiêm: các dạng | 3004.32.90 |
7 | Estradiol | Tiêm: các dạng | 3004.39.00 |
8 | Dexmedetomidine | Tiêm: các dạng | 3004.50.99 |
9 | Capecitabine | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
10 | Fluorouracil (5-FU) | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
11 | Flutamide | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
12 | Gemcitabine | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
13 | Goserelin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
14 | Carmustin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
15 | Chlorambucil | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
16 | Colistin | Tiêm: các dạng | 3004.20.99 |
17 | Conjugated Oestrogens | Uống: các dạng | 3004.39.00 |
18 | Cisplatin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
19 | Cyclophosphamide | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
20 | Docetaxel | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
21 | Desfluran | Khí hóa lỏng | 3004.90.99 |
22 | Dacarbazin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
23 | Doxorubicine | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
24 | Epirubicin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
25 | Etoposide | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
26 | Exemestan | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
27 | Acid Valproic | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
28 | Anastrozole | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
29 | Atracurium Besylate | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
30 | Atropin sulfat | Tiêm: các dạng | 3004.49.70 |
31 | Bicalutamide | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
32 | Bupivacain | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
33 | Carboplatin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
34 | Cetrorelix | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
35 | Cyclosporine | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
36 | Cytarabine | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
37 | Everolimus | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
38 | Entecavir | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
39 | Ganciclovir | Tiêm: các dạng | 3004.20.99 |
40 | Gefinitib | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
41 | Ganirelix | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
42 | Lenalidomid | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
43 | Hydroxyurea | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
44 | Halothane | Khí hoá lỏng | 3004.90.49 |
45 | Bortezomib | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
46 | Botulinum Toxin Type A for Therapy | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
47 | Erlotinib | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
48 | Fulvestrant | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
49 | Fludarabin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
50 | degarelix | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
51 | Testosterone | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.39.00 |
52 | Triptorelin | Tiêm: các dạng | 3004.39.00 |
53 | Temozolomid | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
54 | Sevofluran | Khí hoá lỏng | 3004.90.49 |
55 | Talniflumate | Uống: các dạng | 3004.90.59 |
56 | Pazopanib | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
57 | Sunitinib | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
58 | Thymosin Alpha 1 | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
59 | Ribavirin | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
60 | Rocuronium bromid | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
61 | Sirolimus | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
62 | Suxamethonium clorid | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
63 | Thalidomid | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
64 | Tacrolimus | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
65 | Tritenoin (All-Trans Retinoic acid) | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
66 | Tamoxifen | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
67 | Thiopental | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
68 | Sorafenib | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
69 | Thiotepa | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
70 | Ropivacaine | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
71 | Valganciclovir | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
72 | Vecuronium bromid | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
73 | Vinblastine | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
74 | Vincristine | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
75 | Vinorelbine | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
76 | Zidovudine | Uống: các dạng | 3004.90.82 |
77 | Ziprasidon | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
78 | Topotecan | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
79 | Ifosfamide | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
80 | Imatinib | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
81 | Irinotecan | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
82 | Isoflurane | Khí hoá lỏng | 3004.90.99 |
83 | Letrozole | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
84 | Leuprorelin (Leuprolide) | Tiêm: các dạng | 3004.32.90 |
85 | Levobupivacain | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
86 | Medroxyprogesterone acetate | Tiêm: các dạng | 3004.39.00 |
87 | Menotropin | Tiêm: Các dạng | 3004.90.99 |
88 | Mepivacaine | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
89 | Mercaptopurin | Uống: các dạng | 3004.90.89 |
90 | Methotrexate | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
91 | Methyltestosterone | Uống: các dạng | 3004.32.90 |
92 | Mitomycin C | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
93 | Mitoxantrone | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
94 | Neostigmin metylsulfat | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
95 | Nilotinib | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
96 | Octreotide | Tiêm: Các dạng | 3004.90.99 |
97 | Oxaliplatin | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
98 | Oxcarbazepine | Uống: các dạng | 3004.90.99 |
99 | Oxytocin | Tiêm: các dạng | 3004.39.00 |
100 | Paclitaxel | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
101 | Pamidronate disodium | Uống: các dạng Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
102 | Pancuronium bromid | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
103 | Pemetrexed | Tiêm: các dạng | 3004.90.89 |
104 | Pipecuronium bromid | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
105 | Procain hydroclorid | Tiêm: các dạng | 3004.90.49 |
106 | Progesterone | Tiêm: các dạng | 3004.32.90 |
107 | Propofol | Tiêm: Các dạng | 3004.90.49 |
108 | Pyridostigmine bromid | Tiêm: các dạng | 3004.90.99 |
Đăng nhập để có thể bình luận