Danh mục 1: Danh mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa

Danh mục 1: Danh mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa, ban hành kèm thông tư 09/2024/TT-BYT. Có hiệu lực từ 26/07/2024. Tình trạng: còn hiệu lực

DANH MỤC 1 DANH MỤC THUỐC ĐỘC, NGUYÊN LIỆU ĐỘC LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA

  (Kèm theo Thông tư số:  09 /TT-BYT ngày  11 tháng   06 năm  2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

Danh mục nguyên liệu độc làm thuốc

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

Abirateron

Các dạng

2937.29.00

2

Acid Valproic

Các dạng

2915.90.90

3

Anastrozole

Các dạng

2933.99.90

4

Arsenic Trioxide

Các dạng

2811.29.90

5

Atracurium Besylate

Các dạng

2933.49.90

6

Atropin sulfat

Các dạng

2939.79.00

7

Azacitidin

Các dạng

2934.99.90

8

Bicalutamide

Các dạng

2930.90.90

9

Bleomycin

Các dạng

2941.90.00

10

Bortezomib

Các dạng

2933.99.90

11

Botulinum toxin

Các dạng

3002.90.00

12

Bupivacain

Các dạng

2933.39.90

13

Capecitabine

Các dạng

2934.99.90

14

Carbamazepine

Các dạng

2933.99.90

15

Carboplatin

Các dạng

2843.90.00

16

Carmustin

Các dạng

2904.20.90

17

Cetrorelix

Các dạng

2924.29.90

18

Chlorambucil

Các dạng

2915.60.00

19

Choriogonadotropine alfa

Các dạng

2937.19.00

20

Cisplatin

Các dạng

2843.90.00

21

Colistin

Các dạng

2941.90.00

22

Cyclophosphamide

Các dạng

2934.99.90

23

Cycloporine

Các dạng

2941.90.00

24

Cytarabine

Các dạng

2934.99.90

25

Dacarbazin

Các dạng

2933.29.00

26

Dactinomycin

Các dạng

2941.90.00

27

Daunorubicin

Các dạng

2941.30.00

28

Degarelix

Các dạng

2937.19.00

29

Desfluran

Các dạng

2909.19.00

30

Dexmedetomidine

Các dạng

2933.29.00

31

Docetaxel

Các dạng

2932.99.00

32

Doxorubicine

Các dạng

2941.90.00

33

Entecavir

Các dạng

2933.59.90

34

Epirubicin

Các dạng

2941.90.00

35

Erlotinib

Các dạng

2933.59.90

36

Estradiol

Các dạng

2937.23.00

37

Etoposide

Các dạng

2938.90.00

38

Everolimus

Các dạng

2934.99.90

39

Exemestan

Các dạng

2937.29.00

40

Fludarabin

Các dạng

2933.99.90

41

Fluorouracil (5-FU)

Các dạng

2933.59.90

42

Flutamide

Các dạng

2924.19.90

43

Fulvestrant

Các dạng

2937.23.00

44

Ganciclovir

Các dạng

2933.59.90

45

Ganirelix

Các dạng

2932.99.00

46

Gefitinib

Các dạng

2934.99.90

47

Gemcitabine

Các dạng

2934.99.90

48

Goserelin

Các dạng

2937.19.00

49

Halothane

Các dạng

2903.79.00

50

Hydroxyurea

Các dạng

2928.00.90

51

Ifosfamide

Các dạng

2934.99.90

52

Imatinib

Các dạng

2933.59.90

53

Irinotecan

Các dạng

2939.79.00

54

Isoflurane

Các dạng

2909.19.00

55

Lenalidomid

Các dạng

2934.91.00

56

Letrozole

Các dạng

2933.99.90

57

Leuprorelin (Leuprolid)

Các dạng

2937.19.00

58

Levobupivacain

Các dạng

2933.39.90

59

Medroxy progesteron acetat

Các dạng

2937.23.00

60

Menotropin

Các dạng

2937.19.00

61

Mepivacaine

Các dạng

2933.39.90

62

Mercaptopurin

Các dạng

2933.59.90

63

Methotrexate

Các dạng

2933.59.90

64

Methyltestosterone

Các dạng

2937.29.00

65

Mitomycin C

Các dạng

2941.90.00

66

Mitoxantrone

Các dạng

2922.50.90

67

Mycophenolate

Các dạng

2941.90.00

68

Neostigmin metylsulfat

Các dạng

2924.29.90

69

Nilotinib

Các dạng

2933.59.90

70

Octreotide

Các dạng

2934.99.90

71

Oestrogens

Các dạng

2937.29.00

72

Oxaliplatin

Các dạng

2843.90.00

73

Oxcarbazepin

Các dạng

2933.99.90

74

Oxytocin

Các dạng

2937.19.00

75

Paclitaxel

Các dạng

2932.99.00

76

Pamidronate sodium

Các dạng

2931.90.90

77

Pancuronium bromid

Các dạng

2933.39.90

78

Pazopanib

Các dạng

2935.90.00

79

Pemetrexed

Các dạng

2933.59.90

80

Pipercuronium

Các dạng

2934.99.90

81

Procain hydroclorid

Các dạng

2922.49.00

82

Progesterone

Các dạng

2937.23.00

83

Propofol

Các dạng

2907.19.00

84

Pyridostigmine bromid

Các dạng

2933.39.90

85

Ribavirin

Các dạng

2934.99.90

86

Rocuronium bromid

Các dạng

2934.99.90

87

Ropivacaine

Các dạng

2933.39.90

88

Sevoflurane

Các dạng

2909.19.00

89

Sirolimus

Các dạng

2941.90.00

90

Sorafenib

Các dạng

2933.39.90

91

Sunitinib

Các dạng

2933.79.00

92

Suxamethonium clorid

Các dạng

2923.90.00

93

Tacrolimus

Các dạng

2934.99.90

94

Talniflumate

Các dạng

2934.99.90

95

Tamoxifen

Các dạng

2937.23.00

96

Temozolomid

Các dạng

2933.99.90

97

Testosterone

Các dạng

2937.29.00

98

Thalidomid

Các dạng

2935.90.00

99

Thiopental

Các dạng

2933.59.90

100

Thiotepa

Các dạng

2933.99.90

101

Thymosin Alpha 1

Các dạng

2921.45.00

102

Topotecan

Các dạng

2942.00.00

103

Triptorelin

Các dạng

2937.19.00

104

Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid)

Các dạng

2936.21.00

105

Valganciclovir

Các dạng

2933.59.90

106

Vecuronium bromide

Các dạng

2933.39.90

107

Vinblastine

Các dạng

2939.79.00

108

Vincristine

Các dạng

2939.79.00

109

Vinorelbine

Các dạng

2939.79.00

110

Zidovudine

Các dạng

2934.99.90

111

Ziprasidon

Các dạng

2933.99.90


Thuốc độc

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thuốc

Dạng dùng

1

Abirateron

Uống: các dạng

3004.90.89

2

Arsenic Trioxide

Tiêm: các dạng

3004.90.89

3

Dactinomycin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

4

 Daunorubicin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

5

 Bleomycin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

6

Choriogonadotropine alfa

Tiêm: các dạng

3004.32.90

7

Estradiol

Tiêm: các dạng

3004.39.00

8

Dexmedetomidine

Tiêm: các dạng

3004.50.99

9

 Capecitabine

Uống: các dạng

3004.90.89

10

 Fluorouracil (5-FU)

Tiêm: các dạng

3004.90.89

11

 Flutamide

Uống: các dạng

3004.90.89

12

 Gemcitabine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

13

 Goserelin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

14

Carmustin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

15

Chlorambucil

Uống: các dạng

3004.90.89

16

Colistin

Tiêm: các dạng

3004.20.99

17

Conjugated Oestrogens

Uống: các dạng

3004.39.00

18

Cisplatin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

19

Cyclophosphamide

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

20

Docetaxel

Tiêm: các dạng

3004.90.89

21

Desfluran

Khí hóa lỏng

3004.90.99

22

Dacarbazin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

23

Doxorubicine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

24

Epirubicin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

25

Etoposide

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

26

Exemestan

Uống: các dạng

3004.90.89

27

Acid Valproic

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

28

 Anastrozole

Uống: các dạng

3004.90.89

29

Atracurium Besylate

Tiêm: các dạng

3004.90.99

30

Atropin sulfat

Tiêm: các dạng

3004.49.70

31

 Bicalutamide

Uống: các dạng

3004.90.89

32

Bupivacain

Tiêm: các dạng

3004.90.49

33

 Carboplatin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

34

Cetrorelix

Tiêm: các dạng

3004.90.99

35

Cyclosporine

Uống: các dạng

3004.90.99

36

 Cytarabine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

37

Everolimus

Uống: các dạng

3004.90.89

38

Entecavir

Uống: các dạng

3004.90.99

39

 Ganciclovir

Tiêm: các dạng

3004.20.99

40

Gefinitib

Uống: các dạng

3004.90.89

41

Ganirelix

Tiêm: các dạng

3004.90.99

42

Lenalidomid

Uống: các dạng

3004.90.99

43

Hydroxyurea

Uống: các dạng

3004.90.89

44

Halothane

Khí hoá lỏng

3004.90.49

45

 Bortezomib

Tiêm: các dạng

3004.90.89

46

Botulinum Toxin Type A for Therapy

Tiêm: các dạng

3004.90.49

47

Erlotinib

Uống: các dạng

3004.90.89

48

Fulvestrant

Tiêm: các dạng

3004.90.89

49

 Fludarabin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

50

degarelix

Tiêm: các dạng

3004.90.89

51

Testosterone

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.39.00

52

Triptorelin

Tiêm: các dạng

3004.39.00

53

Temozolomid

Uống: các dạng

3004.90.89

54

Sevofluran

Khí hoá lỏng

3004.90.49

55

Talniflumate

Uống: các dạng

3004.90.59

56

Pazopanib

Uống: các dạng

3004.90.89

57

Sunitinib

Uống: các dạng

3004.90.89

58

Thymosin Alpha 1

Tiêm: các dạng

3004.90.89

59

Ribavirin

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

60

Rocuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.49

61

Sirolimus

Uống: các dạng

3004.90.99

62

Suxamethonium clorid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

63

Thalidomid

Uống: các dạng

3004.90.89

64

Tacrolimus

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

65

Tritenoin (All-Trans Retinoic acid)

Uống: các dạng

3004.90.99

66

Tamoxifen

Uống: các dạng

3004.90.89

67

Thiopental

Tiêm: các dạng

3004.90.49

68

Sorafenib

Uống: các dạng

3004.90.89

69

Thiotepa

Tiêm: các dạng

3004.90.89

70

Ropivacaine

Tiêm: các dạng

3004.90.49

71

Valganciclovir

Uống: các dạng

3004.90.99

72

Vecuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

73

Vinblastine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

74

Vincristine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

75

Vinorelbine

Tiêm: các dạng

3004.90.89

76

Zidovudine

Uống: các dạng

3004.90.82

77

Ziprasidon

Uống: các dạng

3004.90.99

78

Topotecan

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

79

Ifosfamide

Tiêm: các dạng

3004.90.89

80

Imatinib

Uống: các dạng

3004.90.89

81

Irinotecan

Tiêm: các dạng

3004.90.89

82

Isoflurane

Khí hoá lỏng

3004.90.99

83

Letrozole

Uống: các dạng

3004.90.89

84

Leuprorelin (Leuprolide)

Tiêm: các dạng

3004.32.90

85

Levobupivacain

Tiêm: các dạng

3004.90.49

86

Medroxyprogesterone acetate

Tiêm: các dạng

3004.39.00

87

Menotropin

Tiêm: Các dạng

3004.90.99

88

Mepivacaine

Tiêm: các dạng

3004.90.49

89

 Mercaptopurin

Uống: các dạng

3004.90.89

90

Methotrexate

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.89

91

Methyltestosterone

Uống: các dạng

3004.32.90

92

Mitomycin C

Tiêm: các dạng

3004.90.99

93

Mitoxantrone

Tiêm: các dạng

3004.90.99

94

Neostigmin metylsulfat

Tiêm: các dạng

3004.90.99

95

Nilotinib

Uống: các dạng

3004.90.99

96

Octreotide

Tiêm: Các dạng

3004.90.99

97

Oxaliplatin

Tiêm: các dạng

3004.90.89

98

Oxcarbazepine

Uống: các dạng

3004.90.99

99

Oxytocin

Tiêm: các dạng

3004.39.00

100

Paclitaxel

Tiêm: các dạng

3004.90.89

101

Pamidronate disodium

Uống: các dạng

Tiêm: các dạng

3004.90.99

102

Pancuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

103

Pemetrexed

Tiêm: các dạng

3004.90.89

104

Pipecuronium bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

105

Procain hydroclorid

Tiêm: các dạng

3004.90.49

106

Progesterone

Tiêm: các dạng

3004.32.90

107

Propofol

Tiêm: Các dạng

3004.90.49

108

Pyridostigmine bromid

Tiêm: các dạng

3004.90.99

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!