Cùng học tiếng anh qua câu chuyện cười song ngữ về Trình dược viên
TIẾNG ANH
During a team meeting:
Manager: "What’s our biggest barrier to entry?"
Medical Representative "The front door of every doctor’s office!"
TIẾNG VIỆT
Trong một cuộc họp nhóm:
Quản lý: "Rào cản lớn nhất để chúng ta tiếp cận khách hàng là gì?"
Trình dược viên: "Cánh cửa phòng khám của bác sĩ!"
TỪ VỰNG:
Team meeting /tiːm ˈmiː.tɪŋ/ (Danh từ): A gathering of team members to discuss progress, plans, or issues related to their collaborative work. Vietnamese: Cuộc họp nhóm.
Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ (Danh từ): A person responsible for controlling or administering an organization or group of staff. Vietnamese: Quản lý.
Medical Representative /ˈmed.ɪ.kəl ˌrɛp.rɪˈzɛn.tə.tɪv/ (noun): A person employed by a pharmaceutical company to promote and sell its products to doctors, hospitals, and other healthcare providers.
Barrier /ˈbær.i.ər/ (Danh từ): An obstacle that prevents movement or access. Vietnamese: Rào cản.
Entry /ˈen.tri/ (Danh từ): The act of entering a place or joining a particular society or organizationVietnamese: Sự tiếp cận.
Front door /frʌnt dɔːr/ (Cụm danh từ): The main entrance to a building.Vietnamese: Cánh cửa trước.
Doctor’s office /ˈdɒk.təz ˈɒf.ɪs/ (Cụm danh từ): A room or suite where a doctor sees and treats patients.Vietnamese: Phòng khám bác sĩ.