Review chi tiết khóa Grammar and Punctuation - Khóa học nền tảng trong Academic Writing của Coursera

Grammar and Punctuation là khóa học đầu tiên dạy kỹ năng viết tiếng Anh trong chuỗi Academic English: Writing Specialization của University of California, Irvine trên Coursera.

1. Tổng quan về khóa học

Khóa học được chia thành 4 module, tập trung vào nền tảng cơ bản nhất của kỹ năng viết học thuật: cấu trúc câu. Mặc dù tên gọi có đề cập đến "Grammar" (ngữ pháp), khóa học không đi sâu vào ngữ pháp mà chủ yếu hướng dẫn về:

  • Các loại câu.
  • Cách sử dụng từ liên kết câu (Conjunctions, Transitions) và dấu câu đúng cách.
  • Bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức.

Do hướng đến người mới bắt đầu, nội dung khóa học được trình bày dễ hiểu, có phụ đề bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt. Giảng viên nói rõ ràng, dễ tiếp cận ngay cả khi không sử dụng phụ đề. Nhờ nội dung đơn giản, mình chỉ mất khoảng một tuần để hoàn thành khóa học.

2. Những nội dung quan trọng đã học được

Khóa học giúp mình hệ thống lại kiến thức nền tảng về câu, hiểu rõ các loại câu và cách sử dụng dấu câu một cách chính xác.

2.1. Các loại câu

Câu đơn (Simple sentence)

- I woke up late this morning.
→ Đây là một câu đơn vì nó chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause).

Câu ghép (Compound sentence)

- I woke up late this morning, and I missed the bus.
→ Đây là một câu ghép vì nó có hai mệnh đề độc lập nối với nhau bằng liên từ kết hợp (and).

Câu phức (Complex sentence)

- Because I woke up late this morning, I missed the bus.
→ Đây là một câu phức vì nó có một mệnh đề độc lập (I missed the bus) và một mệnh đề phụ thuộc (Because I woke up late this morning).

Câu phức - ghép (Compound-complex sentence)

- Because I woke up late this morning, I missed the bus, and I had to walk to school.
→ Câu này có một mệnh đề phụ thuộc (Because I woke up late this morning) và hai mệnh đề độc lập (I missed the bus và I had to walk to school), nên nó thuộc loại câu phức - ghép.

Để bài viết mạch lạc và thu hút hơn, mình cần sử dụng linh hoạt các loại câu trên. Tuy nhiên, việc lựa chọn cấu trúc câu nên được xem xét ở bước chỉnh sửa cuối cùng, vì quan trọng nhất vẫn là viết ra nội dung trước.

2.2. Các cách liên kết trong câu

2.2.1 Liên kết bằng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

- Dùng để nối hai từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập có vai trò tương đương nhau trong câu.

- Phổ biến: And, but, or, nor, yet, so

- Cách sử dụng: 

+ Khi nối hai từ, cụm từ thì không cần dấy phẩy

    Ví dụ: I like coffee and tea.

+ Khi nối hai mệnh đề độc lập, phải dùng dấu phẩy trước liên từ.

Ví dụ:

- I woke up late, and I missed the bus.

2.2.2 Liên kết bằng từ chuyển tiếp Transition Words

- Transition words là những từ hoặc cụm từ giúp liên kết các ý tưởng, tạo sự mạch lạc trong văn bản và hướng dẫn người đọc từ một ý này sang ý khác.

- Từ thông dụng: Therefore, However, Furthermore, Nonetheless, Then, In addition, Thus, Otherwise, Similarly, Also, Likewise, Indeed, Consequently, Finally.

- Cách sử dụng:

+ Nếu transition word nằm giữa câu, cần có dấu chấm phẩy (;) trước đó và dấu phẩy (,) sau đó.

 Ví dụ: I was late to work; therefore, my boss was not happy.

+ Nếu transition word nằm ở đầu câu, chỉ cần dùng dấu phẩy.

 Ví dụ: Finally, I finished my job.

2.2.3. Liên từ nối mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clause Connectors)

Adverb Clause Connectors là các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) dùng để bắt đầu một mệnh đề trạng ngữ (adverb clause), giúp bổ nghĩa cho động từ chính của câu bằng cách cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả, sự nhượng bộ, cách thức hoặc nơi chốn.

- Các liên từ phụ thuộc thông dụng: After, Although, While, When, Before, Since, If, Because, Even if, In case, So that, Whether or not.

- Cách sử dụng:

+ Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, phải có dấu phẩy sau mệnh đề.

Ví dụ: If you want to get a higher grade, you have to study harder.

+ Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính, không cần dấu phẩy.

Ví dụ: You have to study harder if you want to get a higher grade.

2.2.4. Cụm từ mở đầu câu Introductory Phrases

- Introductory phrases là các cụm từ hoặc mệnh đề xuất hiện ở đầu câu để bổ sung bối cảnh hoặc liên kết ý tưởng.

- Một số dạng Introductory Phrases phổ biến:

  • Trạng từ:Quietly, Frequently, Clearly
  • Cụm giới từ:In the morning, Due to stress
  • Cụm từ bổ sung:For example, Furthermore, The last reason…

- Ví dụ:

At the beginning of the meeting, everyone introduced themselves.

2.2.5. Cụm từ chen ngang Interrupting Phrases

- Interrupting phrases là những cụm từ chen ngang vào giữa câu để bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh ý.

- Cách sử dụng dấu câu:

+ Dấu phẩy (,): Dùng khi cụm từ chỉ bổ sung thông tin.

        My friend, a talented artist, painted this picture.

+ Dấu gạch ngang (—): Dùng khi muốn nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.

        My friend—a talented artist—painted this picture.

+ Dấu ngoặc đơn ( () ): Dùng khi muốn làm giảm tầm quan trọng của cụm từ bổ sung.

        My friend (a talented artist) painted this picture.

Note: Phần sử dụng dấu (-) và dấu (()) không có trong nội dung của khóa học. Sau khi học xong, mình tìm hiểu thêm về Interupting phrases thì được biết thêm thông tin này. Mình thấy thông tin này hữu ích nên đưa vào như tài liệu tổng hợp cho việc ôn lại sau này của mình.

3. Kết luận

Đây là một khóa học mở đầu rất đáng để học đối với những ai muốn cải thiện kỹ năng English Writing, kể cả học thuật hay trong công việc. Đặc biệt, khóa học phù hợp với:

  • Người đã biết viết nhưng muốn củng cố lại nền tảng về cấu trúc câu.
  • Người đã học ngữ pháp nhưng chưa biết cách áp dụng vào bài viết.

Bằng việc hoàn thành khóa học này, mình đã hiểu rõ hơn về cách tạo câu mạch lạc, sử dụng dấu câu chính xác và nâng cao kỹ năng viết câu một cách có hệ thống.

Review chi tiết khóa Grammar and Punctuation - Khóa học nền tảng trong Academic Writing của Coursera - Ảnh 1

Review khóa tiếp theo trong chuỗi Writing Academy của Coursera: Getting Started with Essay Writing

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!